-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 86: Dòng 86: ::[[flushed]] [[with]] [[victory]]::[[flushed]] [[with]] [[victory]]::phấn khởi vì chiến thắng::phấn khởi vì chiến thắng+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[ flushing]]+ *V-ed: [[ flushed]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==19:57, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
- royal flush
- dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngang bằng
- flush interconnection
- sự liên kết ngang bằng
- flush left
- ngang bằng trái
- flush right
- ngang bằng phải
- flush switch
- công tắc ngang bằng
dội nước, rửa bằng tia nước
Giải thích EN: To remove deposits of rock fragments and other debris by flushing them with a high-velocity stream of water.
Giải thích VN: Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.
phẳng
- flush instrument
- khí cụ đo độ phẳng
- flush joint
- mạch xây miết phẳng
- flush joint
- mối hàn phẳng
- flush lifting ring
- vòng nâng bằng phẳng
- flush panel door
- cửa phẳng
- flush plate
- phiến (ghép) phẳng
- flush plating
- lớp mạ phẳng (đóng tàu)
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush switch
- cái chuyển mạch phẳng
- flush wiring
- sự đi dây phẳng
- flush-mounting
- sự ghép phẳng
- make flush
- làm bằng phẳng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, flush out.rinse, wash (out or away), douse, douche, hose down, flood,drench, clean out, cleanse, purge, discharge, empty: Oiltankers are flushed out far from shore.
Animate, stir,inflame, impassion, quicken, arouse, excite, elate, encourage,cheer, delight, thrill, gladden: Suzie was flushed with thesuccess of having got the job.
Blush, redness, bloom, rosiness, colour, blood, glow,radiance: When he was asked what had happened to the money, aflush rose to his cheek. 5 flood, deluge, drenching, soaking,overflow, inundation, rush, gush, surge, stream, flow: Theflush of water washed away all the debris.
Thrill,excitement, passion, quickening, arousal, stir, stirring,animation, elation, euphoria, delight, encouragement, thrill,tingle: In the first flush of success, they were overwhelmedwith orders. He felt a flush come over him when he won therace.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ