-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Cách chạy (máy móc); tác động (chất...))
Dòng 13: Dòng 13: =====Cách chạy (máy móc); tác động (chất...)==========Cách chạy (máy móc); tác động (chất...)=====- ::[[to]] [[be]] [[one's]] [[good]] ([[best]]) [[behaviour]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[be]] [[one's]] [[good]] ([[best]]) [[behaviour]]=====::gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn::gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn- ::[[to]] [[put]] [[someone]] [[on]] [[his]] [[best]] [[behaviour]]+ =====[[to]] [[put]] [[someone]] [[on]] [[his]] [[best]] [[behaviour]]=====::tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại::tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại10:10, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dáng điệu
- asymptotic (al) behaviour
- dáng điệu ở biên
- asymptotic (al) behaviour
- dáng điệu tiệm cận
- boundary behaviour
- dáng điệu ở biên
- expectation behaviour
- dáng điệu trung bình
- goal seeking behaviour
- dáng điệu hướng đích
- line of behaviour
- tuyến dáng điệu
- linear behaviour
- dáng điệu tuyến tính
động thái
- fatigue behaviour
- động thái mỏi
- fire behaviour
- động thái cháy
- helicopter behaviour
- động thái của trực thăng
- linear behaviour
- động thái tuyến tính
- long-term behaviour
- động thái dài hạn
- responsive behaviour
- động thái phản ứng
- tendency behaviour
- động thái bám dính
- transient behaviour
- động thái chuyển tiếp
- wear behaviour
- động thái ăn mòn
hành vi
- behaviour for any input
- hành vi với đầu vào bất kỳ
- behaviour pattern
- mẫu hành vi
- independence in behaviour
- tính độc lập về hành vi
- morphologic behaviour
- hành vi hình thái học
- multiphase behaviour
- hành vi đa pha
- responsive behaviour
- hành vi (tác động) phản ứng
- responsive behaviour
- hành vi phản ứng
- serial behaviour
- hành vi nối tiếp
tính chất
- multiphase behaviour
- tính chất nhiều pha
- nonNewtonian behaviour
- tính chất phi Newton
- oil behaviour
- tính chất của dầu
- refrigerant behaviour
- tính chất (của) môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất môi chất lạnh
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hành vi
- behaviour approach
- phương pháp nghiên cứu hành vi
- behaviour enterprise
- hành vi xí nghiệp
- behaviour of credit
- hành vi tín dụng
- behaviour of production
- hành vi sản xuất
- buying behaviour
- hành vi mua
- economic behaviour
- hành vi kinh tế
- interactive behaviour
- hành vi tương hỗ
- non-economic behaviour
- hành vi phi kinh tế
- stable standard of behaviour
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- theory of consumer's behaviour
- thuyết hành vi người tiêu dùng
- theory of market behaviour
- thuyết hành vi thị trường
thái độ
- consumer buying behaviour
- thái độ mua của người tiêu dùng
- satisfying behaviour
- thái độ thỏa hiệp
- strategic behaviour
- thái độ chiến lược (của công ty hay cá nhân)
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ