-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người lao động, người làm công===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ng...)(→Từ điển Kinh tế)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[monthly]] [[paid]] [[employee]]::[[monthly]] [[paid]] [[employee]]::người làm công trả lương tháng::người làm công trả lương tháng- ::sales-per-employee [[ratio]]+ ::[[sales]]-[[per]]-[[employee]] [[ratio]]::tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công::tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công- ::sales-per-employee [[ratio]]+ ::[[sales]]-[[per]]-[[employee]] [[ratio]]::tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công::tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công::[[simplified]] [[employee]] [[pension]] [[plan]]::[[simplified]] [[employee]] [[pension]] [[plan]]Dòng 92: Dòng 92: ::[[evaluation]] [[of]] [[employee]]::[[evaluation]] [[of]] [[employee]]::sự đánh giá công nhân viên chức::sự đánh giá công nhân viên chức- ::full-time [[employee]]+ ::[[full]]-[[time]] [[employee]]::nhân viên làm việc toàn thời gian::nhân viên làm việc toàn thời gian::[[junior]] [[employee]]::[[junior]] [[employee]]Dòng 98: Dòng 98: ::[[lead]] [[employee]]::[[lead]] [[employee]]::nhân viên lòng cốt::nhân viên lòng cốt- ::profit-sharing [[employee]]+ ::[[profit]]-[[sharing]] [[employee]]::công nhân viên có tham gia chia lời::công nhân viên có tham gia chia lời::[[specific]] [[period]] [[employee]]::[[specific]] [[period]] [[employee]]10:23, ngày 4 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người làm công
- employee involvement
- sự để hết tâm trí của người làm công
- employee involvement
- thu hút sự quan tâm của người làm công
- employee participation
- sự tham gia quản lý của người làm công
- employee share ownership
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- employee stock option
- quyền của người làm công được mua cổ phiếu
- employee-buy-out
- sự mua lại xí nghiệp bởi những người làm công
- monthly paid employee
- người làm công trả lương
- monthly paid employee
- người làm công trả lương tháng
- sales-per-employee ratio
- tỉ lệ bán hàng trên mỗi người làm công
- sales-per-employee ratio
- tỷ lệ bán hàng theo đầu người làm công
- simplified employee pension plan
- ban kế hoạch quỹ hưu trí đơn giản hóa của người làm công
- student employee
- người làm công là sinh viên
- weekly paid employee
- người làm công trả lương tuần
nhân viên
- election of employee representatives
- cuộc bầu cử đại biểu công nhân viên
- embassy employee
- nhân viên sứ quán
- employee association
- đoàn thể công nhân viên
- employee benefits
- tiền trợ cấp công nhân viên chức
- employee benefits
- trợ cấp công nhân viên chức
- employee bonus
- tiền lương công nhân viên chức
- employee bonus
- tiền thưởng công nhân viên chức
- employee contributions
- phần đóng góp tiền lương của nhân viên
- employee handbook
- chỉ nam nhân viên
- employee handbook
- sổ tay hướng dẫn nhân viên
- employee orientation
- chương trình hội nhập của (các) nhân viên mới
- employee rating
- sự đánh giá, xếp loại, sát hạch công nhân viên chức
- employee report
- báo cáo với công nhân viên chức
- employee representative
- đại biểu nhân viên
- employee retirement fund
- quỹ hưu bổng của công nhân viên chức
- employee retirement fund
- qũy hưu bổng của công nhân viên chức
- employee savings plans
- biện pháp tiết kiệm của công nhân viên chức
- employee welfare
- phúc lợi công nhân viên chức
- employee welfare costs
- phí tổn phúc lợi của công nhân viên chức
- evaluation of employee
- sự đánh giá công nhân viên chức
- full-time employee
- nhân viên làm việc toàn thời gian
- junior employee
- nhân viên cấp dưới
- lead employee
- nhân viên lòng cốt
- profit-sharing employee
- công nhân viên có tham gia chia lời
- specific period employee
- nhân viên dự khuyết
- specified period employee
- nhân viên dự khuyết
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ