-
(Khác biệt giữa các bản)(Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)(Undo revision 409151 by 222.252.12.101 (Talk))
Dòng 1: Dòng 1: + {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng=====+ + =====Hình bóng (của cái gì)=====+ ::[[the]] [[profile]] [[of]] [[the]] [[tower]] [[against]] [[the]] [[sky]]+ ::hình bóng ngọn tháp in trên nền trời+ + =====Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)=====+ ::[[in]] [[profile]]+ ::nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên+ ===Ngoại động từ===+ + =====Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng=====+ + =====In hình bóng (của cái gì)=====+ ::[[the]] [[huge]] [[trees]] [[were]] [[profiled]] [[against]] [[the]] [[night]] [[sky]]+ ::những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm+ + =====Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Profiling]]+ *V-ed: [[Profiled]]+ + == Giao thông & vận tải==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====+ + =====mặt chiếu đứng=====+ + =====trắc dọc đường=====+ + == Ô tô==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====mặt cắt vỏ xe=====+ + == Toán & tin ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tập hợp tích=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://foldoc.org/?query=profile profile] : Foldoc+ + == Xây dựng==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình dạng ngoài=====+ + =====mặt cắt dọc đường=====+ + =====theo mẫu=====+ + == Điện tử & viễn thông==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiểu sử=====+ ::[[installation]] [[profile]]+ ::tiểu sử cài đặt+ ::[[system]] [[profile]]+ ::tiểu sử hệ thống+ ::[[transmission]] [[group]] [[profile]]+ ::tiểu sử nhóm truyền+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biên dạng=====+ ::[[cam]] [[profile]]+ ::biên dạng cạm+ ::[[check]] [[rail]] [[profile]]+ ::biên dạng ray hộ bánh+ ::[[cross]] [[profile]]+ ::biên dạng ngang+ ::[[cylindrical]] [[wheel]] [[tyre]] [[profile]]+ ::biên dạng vành bánh xe hình trụ+ ::[[doping]] [[profile]]+ ::biên dạng pha tạp+ ::[[equivalent]] [[step]] [[index]] [[profile]]+ ::biên dạng ESI+ ::ESI [[profile]]+ ::biên dạng ESI+ ::[[file]] [[profile]]+ ::biên dạng tập tin+ ::[[flange]] [[profile]]+ ::biên dạng gờ bánh xe+ ::[[impurity]] [[concentration]] [[profile]]+ ::biên dạng nồng độ tạp chất+ ::[[impurity]] [[concentration]] [[profile]]+ ::biên dạng pha tạp+ ::[[longitudinal]] [[profile]]+ ::biến dạng dọc+ ::low-high-low [[doping]] [[profile]]+ ::biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp+ ::[[profile]] [[chart]]+ ::sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)+ ::[[profile]] [[gasket]]+ ::lớp đệm có biên dạng+ ::[[profile]] [[overlap]]+ ::sự trùng khớp biên dạng+ ::[[profile]] [[parameter]]+ ::tham số biên dạng+ ::[[profile]] [[projector]]+ ::máy chiếu biên dạng+ ::[[profile]] [[rolling]]+ ::sự cán biên dạng+ ::[[profile]] [[shape]]+ ::đường viền biến dạng+ ::[[pulse]] [[profile]]+ ::biên dạng xung+ ::[[reference]] [[profile]]+ ::biên dạng chuẩn+ ::[[reflection]] [[profile]]+ ::biên dạng phản xạ+ ::[[refraction]] [[profile]]+ ::biên dạng khúc xạ+ ::[[restored]] [[profile]]+ ::biên dạng được phục hồi+ ::[[screw]] [[thread]] [[profile]]+ ::biến dạng ren vít+ ::[[Service]] [[Profile]] [[at]] [[the]] [[Home]] [[location]] (SPH)+ ::biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú+ ::[[Service]] [[Profile]] [[at]] [[the]] [[Visited]] [[location]] (SPV)+ ::biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú+ ::[[surface]] [[profile]]+ ::biên dạng (của) mặt+ ::[[temperature]] [[profile]]+ ::biên dạng nhiệt độ+ ::[[temperature]] [[profile]]+ ::biến dạng nhiệt độ+ ::[[thread]] [[profile]]+ ::biên dạng ren+ ::[[tooth]] [[profile]]+ ::biên dạng răng+ ::[[wheel]] [[profile]] [[wear]]+ ::việc mòn biên dạng bánh xe+ + =====hình chiếu cạnh=====+ + =====hình thể=====+ + =====đường bao=====+ + =====lát cắt=====+ + =====lược tả=====+ + =====mặt bên=====+ + =====mặt cắt=====+ + =====mặt cắt địa chất=====+ + =====mặt nghiêng=====+ + ''Giải thích VN'': Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.+ + =====mẫu=====+ + =====thép cán định hình=====+ ::[[fixing]] [[profile]]+ ::thanh thép cán định hình+ ::[[profile]] [[steel]] [[sheet]]+ ::tâm thép cán định hình+ + == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====nét đặc trưng=====+ ::[[market]] [[profile]]+ ::nét đặc trưng của thị trường+ ::[[product]] [[profile]]+ ::nét đặc trưng của sản phẩm+ =====nét sơ lược=====+ + === Nguồn khác ===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profile profile] : Corporateinformation+ + == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ===N.===+ + =====Outline, silhouette, contour, side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.=====+ + =====Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.=====+ + =====V.=====+ + =====Describe, draw, sketch, limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.=====+ + == Oxford==+ ===N. & v.===+ + =====N.=====+ + =====A an outline (esp. of a human face) as seenfrom one side. b a representation of this.=====+ + =====A shortbiographical or character sketch.=====+ + =====Statistics a representationby a graph or chart of information (esp. on certaincharacteristics) recorded in a quantified form.=====+ + =====Acharacteristic personal manner or attitude.=====+ + =====A verticalcross-section of a structure.=====+ + =====A flat outline piece of sceneryon stage.=====+ + =====V.tr.=====+ + =====Represent in profile.=====+ + =====Give a profileto.=====+ + =====Profiler n. profilist n. [obs. It.profilo, profilare (as PRO-(1), filare spin f. L filare f.filum thread)]=====+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category: Giao thông & vận tải]][[Category: Ô tô]][[Category: Toán & tin ]][[Category: Xây dựng]][[Category: Điện tử & viễn thông]][[Category: Kỹ thuật chung ]][[Category: Kinh tế ]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]]08:03, ngày 29 tháng 1 năm 2008
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
tiểu sử
- installation profile
- tiểu sử cài đặt
- system profile
- tiểu sử hệ thống
- transmission group profile
- tiểu sử nhóm truyền
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
biên dạng
- cam profile
- biên dạng cạm
- check rail profile
- biên dạng ray hộ bánh
- cross profile
- biên dạng ngang
- cylindrical wheel tyre profile
- biên dạng vành bánh xe hình trụ
- doping profile
- biên dạng pha tạp
- equivalent step index profile
- biên dạng ESI
- ESI profile
- biên dạng ESI
- file profile
- biên dạng tập tin
- flange profile
- biên dạng gờ bánh xe
- impurity concentration profile
- biên dạng nồng độ tạp chất
- impurity concentration profile
- biên dạng pha tạp
- longitudinal profile
- biến dạng dọc
- low-high-low doping profile
- biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
- profile chart
- sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
- profile gasket
- lớp đệm có biên dạng
- profile overlap
- sự trùng khớp biên dạng
- profile parameter
- tham số biên dạng
- profile projector
- máy chiếu biên dạng
- profile rolling
- sự cán biên dạng
- profile shape
- đường viền biến dạng
- pulse profile
- biên dạng xung
- reference profile
- biên dạng chuẩn
- reflection profile
- biên dạng phản xạ
- refraction profile
- biên dạng khúc xạ
- restored profile
- biên dạng được phục hồi
- screw thread profile
- biến dạng ren vít
- Service Profile at the Home location (SPH)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
- Service Profile at the Visited location (SPV)
- biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
- surface profile
- biên dạng (của) mặt
- temperature profile
- biên dạng nhiệt độ
- temperature profile
- biến dạng nhiệt độ
- thread profile
- biên dạng ren
- tooth profile
- biên dạng răng
- wheel profile wear
- việc mòn biên dạng bánh xe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ