-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện['pɔ:tl]+ ====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==02:33, ngày 22 tháng 2 năm 2008
=====/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện['pɔ:tl]
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cổng
- crane portal frame
- khung cổng trục (cần trục cổng)
- perspective portal
- cổng dẫn chính
- portal arch
- vòm (kiểu) cổng
- portal bracing
- mối liên kết kiểu cổng
- portal crane
- máy trục kiểu cổng
- portal frame
- khung kiểu cổng
- portal framed building
- nhà có khung kiểu cổng
- portal front gate
- cổng lớn nhà thờ
- portal front gate
- cổng lớn trước công viên
- portal gantry
- giá cổng
- portal strut
- thanh nén của cổng
- portal travelling crane
- máy trục di động kiểu cổng
- portal-boom crane
- cổng trục có tay với
- portal-type culvert head
- cửa cổng
- semi-portal crane
- máy trục kiểu nửa cống
cổng chính
Giải thích EN: A door, gate, or entranceway, especially when on a grand or monumental scale..
Giải thích VN: Cửa, cổng hoặc lối vào, đặc biệt được sử dụng khi nói đến quy mô lớn, vỹ đại.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ