• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (/* /'''<font color="red">'pə:fikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'pə:fikt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====Danh từ / '''<font color="red">'pə:fikt</font>'''/ - Động từ / '''<font color="red">pə'fekt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     +
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:40, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    Danh từ / 'pə:fikt/ - Động từ / pə'fekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoàn toàn, đầy đủ
    a perfect stranger
    người hoàn toàn xa lạ
    a perfect likeness
    sự giống hoàn toàn, sự giống hệt
    perfect nonsense
    chuyện hoàn toàn vô lý
    a perfect work of art
    một tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo
    Lý tưởng nhất, tốt nhất; hoàn hảo
    the perfect meal
    một bữa ăn cực ngon
    Hoàn chỉnh; đúng, chính xác
    a perfect cycle
    một vòng tròn hoàn chỉnh
    a perfect copy
    một bản sao đúng
    (ngôn ngữ học) hoàn thành
    the perfect tense
    thời hoàn thành
    the perfect crime
    tội ác hoàn thành (không bao giờ tìm thấy tội phạm)
    Thành thạo
    to be perfect in one's service
    thành thạo trong công việc
    practice makes perfect
    như practice

    Danh từ

    ( the perfect) thời hoàn thành
    the present perfect
    thời hiện tại hoàn thành
    the past perfect
    thời quá khứ hoàn thành

    Động từ

    /pə'fekt/
    ngoại động từ
    Làm cho hoàn thiện, làm cho thành thạo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hoàn hảo
    letter perfect printer
    máy in chất lượng hoàn hảo
    perfect crystal
    tinh thể hoàn hảo
    perfect dielectric
    chất điện môi hoàn hảo
    perfect field
    trường hoàn hảo
    perfect fluid
    chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
    perfect gas
    khí hoàn hảo
    perfect lubricant
    chất bôi trơn hoàn hảo
    perfect lubrication
    bôi trơn hoàn hảo
    perfect market
    thị trường hoàn hảo
    perfect reflection surface
    bề mặt phản chiếu hoàn hảo
    perfect refrigerating process
    quá trình làm lạnh hoàn hảo
    perfect regulator
    cái điều chỉnh hoàn hảo
    perfect restitution
    sự phục hồi hoàn hảo
    perfect vertical antenna
    dây trời hoàn hảo
    perfect vertical antenna
    ăng ten hoàn hảo
    perfect well
    giếng (lọc) hoàn hảo
    hoàn thiện
    perfect code
    mã hoàn thiện
    in hai mặt
    lý tưởng
    perfect condition
    điều kiện lý tưởng
    perfect crystal
    tinh thể lý tuởng
    perfect dielectric
    chất điện môi lý tưởng
    perfect fluid
    chất lỏng lý tưởng (hoàn hảo)
    perfect gas
    khí lý tuởng
    perfect gas
    khí lý tưởng
    perfect gas constant
    hằng số khí lý tưởng
    perfect gas constant
    hằng số lý tưởng
    perfect gas equation
    phương trình (trạng thái) khí lý tưởng
    perfect gas law
    định luật khí lý tưởng
    perfect gas scale of temperature
    thang nhiệt độ của khí lý tưởng
    perfect hinge
    khớp lý tưởng
    perfect mixture ratio
    tỷ lệ hỗn hợp lý tưởng
    perfect plate
    đĩa lý tưởng (cột đất)
    perfect reflection surface
    bề mặt phản chiếu lý tưởng
    perfect refrigerating process
    quá trình làm lạnh lý tưởng
    perfect solution
    dung dịch lý tưởng
    theoretical perfect plate
    đĩa lý tưởng (cột cất)
    đầy đủ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Complete, absolute, finished, (fully) realized,fulfilled, consummate, pure, entire, whole, perfected, best,ideal: Many have called the building a perfect example of thePalladian style. 2 sublime, ideal, superb, supreme, superlative,best, flawless, faultless, pre-eminent, excellent, exquisite,unexcelled, unrivalled, unequalled, unmatched, matchless,incomparable, nonpareil, peerless, inimitable: At her throatshe wore the most perfect emerald I had ever seen.
    Blameless,righteous, holy, faultless, flawless, spotless, immaculate:Nobody's perfect.
    Fitting, appropriate, (just) right, apt,suitable, correct, proper, made-to-order, best, Brit spot on:Arthur would be perfect for the role of Quasimodo.
    Precise,exact, accurate, correct, unerring, true, authentic, lifelike,right on, excellent, superlative, superb, reliable, Brit spoton: These copies are perfect replicas of the original.
    Utter, absolute, complete, mere, thorough, out-and-out,through-and-through; 24-carat, categorical, unqualified,unalloyed, unmitigated: We were perfect strangers at the time.Once again, he's shown himself to be a perfect idiot. 7 expert,proficient, accomplished, experienced, practised, skilful,skilled, gifted, talented, adept, deft, adroit, polished,professional, masterly, masterful: The admirable Crichton wasthe perfect butler.
    V.
    Complete, finish, realize, fulfil, consummate,accomplish, achieve, effect, execute, carry out or through,bring (to perfection): The design of the bicycle was not to beperfected for several years. 9 rectify, correct, emend, (put orset) right, improve, refine, polish, cultivate, better,ameliorate: Viniculture has been perfected in the Bordeauxregion of France.

    Oxford

    Adj., v., & n.

    Adj.
    Complete; not deficient.
    Faultless(a perfect diamond).
    Very satisfactory (a perfect evening).4 exact; precise (a perfect circle).
    Entire; unqualified (aperfect stranger).
    Math. (of a number) equal to the sum ofits divisors.
    Gram. (of a tense) denoting a completed actionor event in the past, formed in English with have or has and thepast participle, as in they have eaten.
    Mus. (of pitch)absolute.
    Bot. a (of a flower) having all four types ofwhorl. b (of a fungus) in the stage where the sexual spores areformed.
    (often foll. by in) thoroughly trained or skilled(is perfect in geometry).
    V.tr.
    Make perfect; improve.
    Carry through; complete.
    Complete (a sheet) by printing theother side.
    N. Gram. the perfect tense.
    Perfect binding aform of bookbinding in which the leaves are attached to thespine by gluing rather than sewing. perfect interval Mus. afourth or fifth as it would occur in a major or minor scalestarting on the lower note of the interval, or octave. perfectpitch = absolute pitch 1.
    Perfecter n. perfectible adj.perfectibility n. perfectness n. [ME and OF parfit, perfet f.L perfectus past part. of perficere complete (as PER-, faceredo)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X