-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/=====+ =====/'''<font color="purple">lʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- + - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 47: Dòng 44: ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)- =====The love in a cottage=====- - =====Ái tình và nước lã=====- ::[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]- ::không có cách gì lấy được cái đó- ::[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]- ::chơi vì thích, không phải vì tiền- ::[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]- ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi- ::[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]- ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!- ::[[cupboard]] [[love]]- ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi- ::[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]- ::gửi ai lời chào thân ái- ::[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]- ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)- ::[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]- ::người yêu quý nhất đời===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 79: Dòng 57: ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::nó thích được khen::nó thích được khen- ::[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====The love in a cottage=====+ ::Ái tình và nước lã+ =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ =====[[cupboard]] [[love]]=====+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ ::gửi ai lời chào thân ái+ =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ ::người yêu quý nhất đời+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ ===Thán từ======Thán từ========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)==========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Loved]]+ *Ving: [[Loving]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.===+ *Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.== Oxford==== Oxford==02:45, ngày 2 tháng 7 năm 2008
Oxford
N. & v.
A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.
(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).
A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ