-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fə'nɔminən</font>'''/==========/'''<font color="red">fə'nɔminən</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ==========Sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========hiện tượng==========hiện tượng=====::[[barotropic]] [[phenomenon]]::[[barotropic]] [[phenomenon]]Dòng 104: Dòng 103: ::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]::[[water]] [[hammer]] [[phenomenon]]::hiện tượng nước va::hiện tượng nước va- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Event, happening, occurrence, incident, occasion,experience, fact: Everyone knows the phenomenon of the souringof milk.==========Event, happening, occurrence, incident, occasion,experience, fact: Everyone knows the phenomenon of the souringof milk.==========Wonder, curiosity, spectacle, sight, sensation,marvel, rarity, exception, miracle, Slang stunner: Aneight-year-old chess champion is truly a phenomenon, even inRussia.==========Wonder, curiosity, spectacle, sight, sensation,marvel, rarity, exception, miracle, Slang stunner: Aneight-year-old chess champion is truly a phenomenon, even inRussia.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. phenomena) 1 a fact or occurrence that appears or isperceived, esp. one of which the cause is in question.==========(pl. phenomena) 1 a fact or occurrence that appears or isperceived, esp. one of which the cause is in question.=====19:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hiện tượng
- barotropic phenomenon
- hiện tượng áp hướng
- bridge oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động cầu
- capillary phenomenon
- hiện tượng mao dẫn
- cavitation phenomenon
- hiện tượng lỗ hổng
- cooperative phenomenon
- hiện tượng tập thể
- drought phenomenon
- hiện tượng hạn hán
- ecologic phenomenon
- hiện tượng sinh thái
- economy phenomenon
- hiện tượng kinh tế
- erosion phenomenon
- hiện tượng xói mòn
- floating phenomenon
- hiện tượng nổi
- flood phenomenon
- hiện tượng lũ
- geodetic phenomenon
- hiện tượng địa chất
- hydraulic hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- hydraulic jump phenomenon
- hiện tượng nước nhảy
- hydraulic phenomenon
- hiện tượng thủy lực
- hydrologic phenomenon
- hiện tượng thủy văn
- hysteresis phenomenon
- hiện tượng trễ
- infiltration phenomenon
- hiện tượng thấm
- jump phenomenon
- hiện tượng nhảy
- karstic phenomenon
- hiện tượng kacstơ
- Leidenfrost's phenomenon
- hiện tượng Leidenfrost
- meteorologic phenomenon
- hiện tượng khí tượng
- oscillation phenomenon
- hiện tượng dao động
- period of a repetitive phenomenon
- chu kỳ của hiện tượng tuần hoàn
- perodation phenomenon
- hiện tượng thấm
- physical phenomenon
- hiện tượng vật lý
- piping phenomenon
- hiện tượng mạch lùng
- piping phenomenon
- hiện tượng xói ngầm
- pore wate pressure phenomenon
- hiện tượng áp lực kẽ rỗng
- quick-sand phenomenon
- hiện tượng cát chảy
- rainfall phenomenon
- hiện tượng mưa
- scattering phenomenon
- hiện tượng khuếch tán
- seismic phenomenon
- hiện tượng động đất
- settlement phenomenon
- hiện tượng lún
- social phenomenon
- hiện tượng xã hội
- stochastic phenomenon
- hiện tượng ngẫu nhiên
- tectonic phenomenon
- hiện tượng kiến tạo
- tidal phenomenon
- hiện tượng thủy triều
- tide phenomenon
- hiện tượng triều
- transient phenomenon
- hiện tượng giao thời
- uplift phenomenon
- hiện tượng áp lực ngược
- water hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- phenomenon : National Weather Service
- phenomenon : amsglossary
- phenomenon : Corporateinformation
- phenomenon : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ