-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dro:iŋ</font>'''/==========/'''<font color="red">'dro:iŋ</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 14: =====Bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết==========Bức vẽ, bản vẽ, hoạ tiết=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sự kéo giãn=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Dệt may===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự kéo giãn=====+ === Hóa học & vật liệu========can vẽ==========can vẽ=====Dòng 33: Dòng 30: ''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.''Giải thích VN'': Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawing drawing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drawing drawing] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====vẽ thiết kế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vẽ thiết kế=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản vẽ==========bản vẽ==========sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)==========sự thu hồi (kỹ thuật mỏ)=====Dòng 96: Dòng 88: ::[[working]] [[drawing]]::[[working]] [[drawing]]::bản vẽ (kỹ thuật) thi công::bản vẽ (kỹ thuật) thi công- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=drawing drawing] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=drawing drawing] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)==========bản vẽ (đồ họa, kỹ thuật...)=====Dòng 128: Dòng 116: =====sự rút ra==========sự rút ra=====- =====thuật vẽ=====+ =====thuật vẽ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drawing drawing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=drawing drawing] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=drawing&searchtitlesonly=yes drawing] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=drawing&searchtitlesonly=yes drawing] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Picture, depiction, representation, sketch, plan, outline,design, composition, black-and-white, monochrome: The book isillustrated by some delightful pen-and-ink drawings.==========Picture, depiction, representation, sketch, plan, outline,design, composition, black-and-white, monochrome: The book isillustrated by some delightful pen-and-ink drawings.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A the art of representing by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c the art of representing withpencils, pens, crayons, etc., rather than paint.==========A the art of representing by line. b delineation withoutcolour or with a single colour. c the art of representing withpencils, pens, crayons, etc., rather than paint.==========A pictureproduced in this way.==========A pictureproduced in this way.=====19:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ (kỹ thuật), không màu hoặc một màu)
- mechanical drawing
- vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
- to be out of drawing
- vẽ sai, vẽ không đúng
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự lấy ra
Giải thích EN: The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
Giải thích VN: Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
Kỹ thuật chung
vẽ kỹ thuật
- drawing machine
- máy vẽ (kỹ thuật)
- drawing paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing pen
- bút vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- mechanical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- shop drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) chế tạo
- technical drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
- working drawing
- bản vẽ (kỹ thuật) thi công
Kinh tế
rút tiền
- advice of drawing
- giấy báo rút tiền
- cash drawing
- rút tiền mặt
- drawing account
- tài khoản rút tiền
- drawing rights
- quyền rút tiền
- ex-drawing
- trái khoán không rút tiền lãi
- holdings on special drawing rights
- số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền (rút) tiền đặc biệt
- special drawing rights
- quyền rút tiền đặc biệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ