-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tju:b</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tju:b</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 34: *V-ed: [[tubed]]*V-ed: [[tubed]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========ống, đèn==========ống, đèn=====- =====vật hình ống=====+ =====vật hình ống=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tube tube] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tube tube] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====hầm tàu điện ngầm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====hầm tàu điện ngầm=====+ =====vòi, ống=====- + === Điện===- == Y học==+ =====săm ô tô=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vòi, ống=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====săm ô tô=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt ống==========đặt ống=====Dòng 139: Dòng 129: ::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::[[puncture]] [[sealing]] [[tires]] [[and]] [[tube]]::ruột xe vá tự động::ruột xe vá tự động- =====săm (ô tô)=====+ =====săm (ô tô)=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ống nghiệm==========ống nghiệm=====::[[bouillon]] [[tube]]::[[bouillon]] [[tube]]Dòng 160: Dòng 147: ::[[collapsible]] [[tube]]::[[collapsible]] [[tube]]::ống kim loại mềm dựng bột nhào::ống kim loại mềm dựng bột nhào- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tube tube] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tube tube] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:11, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đèn điện tử
- acorn tube
- đèn điện từ nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- acorn tube
- đèn điện tử nhỏ
- electron tube base
- đế đèn điện tử
- electron tube envelope
- vỏ đèn điện tử
- electron tube grid
- lưới đèn điện tử
- electron tube heater
- bộ nung đèn điện tử
- electron tube heater
- sợi nung đèn điện tử
- electron tube holder
- giá đèn điện tử
- electron tube neck
- cổ đèn điện tử
- electron tube oscillator
- bộ dao động đèn điện tử
- industrial electronic tube
- đèn điện tử công nghiệp
- loctal tube
- đèn loctan (đèn điện tử)
- miniature tube
- đèn điện tử loại nhỏ
- single grid tube
- đèn (điện tử) một lưới
- triode tube
- đèn điện tử ba cực
- tube tester
- máy thử đèn điện tử
- types of tube
- các loại đèn điện tử
- undulating beam interaction electron tube
- đèn điện tử chùm tương tác tạo sóng
- vacuum tube amplifier
- bộ khuếch đại đèn điện tử
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ