-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 51: Dòng 47: *V-ed: [[dumped]]*V-ed: [[dumped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đống vật liệu=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đống vật liệu=====- =====bãi thải (quặng)=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====bãi thải (quặng)=====- ===Nguồn khác===+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dump dump] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dump dump] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự kết xuất==========sự kết xuất=====::[[binary]] [[dump]]::[[binary]] [[dump]]Dòng 97: Dòng 91: ::[[task]] [[dump]]::[[task]] [[dump]]::sự kết xuất công việc::sự kết xuất công việc- =====sự sổ=====+ =====sự sổ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=dump dump] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=dump dump] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cất tải==========cất tải=====- =====đổ rác=====+ =====đổ rác=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất thải==========chất thải=====::[[refuse]] [[dump]]::[[refuse]] [[dump]]Dòng 237: Dòng 226: =====sổ==========sổ=====- =====sự đưa ra=====+ =====sự đưa ra=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bán hạ giá ra thị trường nước ngoài==========bán hạ giá ra thị trường nước ngoài==========bán phá giá==========bán phá giá=====- =====dụng cụ lấy mẫu=====+ =====dụng cụ lấy mẫu=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dump dump] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dump dump] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dump&searchtitlesonly=yes dump] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=dump&searchtitlesonly=yes dump] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Unload, offload, empty, drop, deposit, throw or flingdown, tip: They dumped the topsoil all over the path.==========Unload, offload, empty, drop, deposit, throw or flingdown, tip: They dumped the topsoil all over the path.=====Dòng 264: Dòng 246: =====Junk-yard, rubbish heap or Brit tip, US garbage dump:You''ll have to take this garden refuse to the dump.==========Junk-yard, rubbish heap or Brit tip, US garbage dump:You''ll have to take this garden refuse to the dump.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====20:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Kỹ thuật chung
kết xuất
- binary dump
- sự kết xuất nhị phân
- change dump
- kết xuất thay đổi
- change dump
- thay đổi kết xuất
- core dump
- kết xuất bộ nhớ
- core dump program
- chương trình kết xuất lõi nhớ
- disk dump
- sự kết xuất đĩa
- dump data
- dữ liệu kết xuất
- dump diskette
- đĩa mềm kết xuất
- dump file
- tập tin kết xuất
- dump point
- điểm kết xuất
- dump routine
- thủ tục kết xuất
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- dump tape
- băng kết xuất
- dump time
- thời gian kết xuất
- dynamic dump
- kết xuất động
- dynamic dump
- sự kết xuất động
- formatted dump
- kết xuất theo khuôn
- full dump
- kết xuất đầy đủ
- full dump
- kết xuất toàn bộ
- incremental dump tape
- băng kết xuất tăng
- kernel dump
- sự kết xuất nhân
- main storage dump space
- vùng kết xuất bộ nhớ chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- memory dump
- kết xuất bộ nhớ
- memory dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- memory dump routine
- thủ tục kết xuất bộ nhớ
- octal dump
- sự kết xuất bát phân
- postmortem dump
- kết xuất sau
- postmortem dump
- sự kết xuất hậu kiểm
- rescue dump
- sự kết xuất để cứu
- screen dump
- sự kết xuất màn hình
- selective dump
- sự kết xuất chọn lọc
- stand-alone dump
- sự kết xuất độc lập
- static dump
- kết xuất tĩnh
- static dump
- sự kết xuất tĩnh
- storage dump
- sự kết xuất bộ nhớ
- system dump
- sự kết xuất hệ thống
- tape dump
- sự kết xuất băng
- task dump
- sự kết xuất công việc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Unload, offload, empty, drop, deposit, throw or flingdown, tip: They dumped the topsoil all over the path.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ