-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">dju:pleks</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dju:pleks</font>'''/==========/'''<font color="red">dju:pleks</font>'''/=====Dòng 22: Dòng 18: *V-ing. duplexing*V-ing. duplexing- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự song công==========sự song công=====::[[FD]] ([[full]]duplex)::[[FD]] ([[full]]duplex)Dòng 29: Dòng 28: =====theo hai chiều==========theo hai chiều=====- =====thông tin trùng=====+ =====thông tin trùng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=duplex duplex] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=duplex duplex] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình kép==========công trình kép=====- =====nhà đôi=====+ =====nhà đôi=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kép==========kép=====Dòng 134: Dòng 128: ::semi-duplex [[operation]]::semi-duplex [[operation]]::hoạt động bán song công::hoạt động bán song công- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====phòng hai tầng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====phòng hai tầng=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duplex duplex] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=duplex duplex] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N. esp. US 1 a flat or maisonette on two levels.2 a house subdivided for two families.==========N. esp. US 1 a flat or maisonette on two levels.2 a house subdivided for two families.=====20:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Hai, kép đôi
- a duplex lamp
- đèn hai bấc
- duplex telegrapghy
- điện báo hai chiều
- duplex apartment
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng hai tầng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
linh kiện kép
Giải thích EN: Two separate systems or parts of a machine that share the same environment or operating procedure.
Giải thích VN: 2 bộ phận của một bộ máy cùng hoạt động trong một môi trường và cùng trong 1 quá trình.
hai chiều
- duplex cable
- cáp hai chiều
- duplex channel
- kênh hai chiều
- duplex circuit
- mạch hai chiều
- duplex transmission
- sự truyền hai chiều
- half duplex
- kênh hai chiều
song công
- duplex artificial line
- đường song công nhân tạo
- duplex channel
- kênh song công
- duplex circuit
- mạch song công
- duplex computer
- máy tính song công
- duplex connector
- bộ nối song công
- duplex receptacle
- vật chứa song công
- duplex scanning
- sự quét song công
- duplex system
- hệ thống song công
- duplex transmission
- sự truyền song công
- duplex transmission
- truyền song công
- FD (fullduplex)
- sự song công toàn phần
- FDX (fullduplex)
- song công toàn phần
- Frequency Division Duplex (FDD)
- song công chia tần số
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- full duplex ability
- kiểu khai thác song công
- full duplex ability
- phương thức khai thác song công
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full duplex operation
- thao tác song công toàn phần
- full duplex operation
- vận hành song công toàn phần
- Full-Duplex (FDX)
- song công toàn phần-FDX
- half duplex
- bán song công
- half duplex
- kênh song công
- Half Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)
- Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34
- half duplex-HDX
- bán song công
- Half-Duplex (HDX)
- bán song công
- half-duplex modem
- môđem bán song công
- half-duplex transmission
- truyền bán song cong
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- Link Access Procedure half-duplex (X.32) (LAPV)
- Thủ tục truy nhập tuyến bán song công (X.32)
- semi-duplex operation
- hoạt động bán song công
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ