-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">poulərai'zeiʃn</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Hành động phân biệt (người, vật)==========Hành động phân biệt (người, vật)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====phân cực hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phân cực hóa=====+ === Xây dựng========kính phân quang==========kính phân quang=====- =====sự cực hóa=====+ =====sự cực hóa=====- + === Điện tử & viễn thông===- == Điện tử & viễn thông==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hiện tượng phân cực==========hiện tượng phân cực=====::[[antenna]] [[polarization]]::[[antenna]] [[polarization]]Dòng 42: Dòng 34: ::[[slant]] [[polarization]]::[[slant]] [[polarization]]::hiện tượng phân cực xiên::hiện tượng phân cực xiên- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phân cực (trong điện trường)==========sự phân cực (trong điện trường)=====- =====sự phân cực pin=====+ =====sự phân cực pin=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ phân cực==========độ phân cực=====::[[dielectric]] [[polarization]]::[[dielectric]] [[polarization]]Dòng 140: Dòng 129: ::[[wave]] [[polarization]]::[[wave]] [[polarization]]::sự phân cực của sóng::sự phân cực của sóng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polarization polarization] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=polarization polarization] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====sự phân cực==========sự phân cực=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]- + ===Y Sinh===- ==Y Sinh==+ =====Nghĩa chuyên nghành=====- ===Nghĩa chuyên nghành===+ =====sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.==========sự phân cực được tạo ra khi có sự di chuyển tương đối các phần tử vật chất về hai phía tương ứng với cực âm và cực dương.=====[[Category:Y Sinh]][[Category:Y Sinh]]20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ phân cực
- dielectric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện môi
- nuclear polarization
- độ phân cực hạt nhân
- Polarization Mode Dispersion (PMD)
- tán xạ trong chế độ phân cực
- polarization scattering
- tán xạ (đo) phân cực
- spontaneous polarization
- độ phân cực tự phát
sự phân cực
Giải thích VN: Sự tạo ra các từ cực hoặc cực tính. Hướng của điện trường từ một anten phát xạ và được định bởi vị trí thực của anten., sự hư hỏng trong pin gây ra bởi các bọt hydrogen đọng ở chung quanh cực dương và ngăn nó khỏi tác dụng hóa học.
- abnormal polarization
- sự phân cực dị thường
- anodic polarization
- sự phân cực anot
- cathode polarization
- sự phân cực catốt
- cathodic polarization
- sự phân cực catot
- cell polarization
- sự phân cực của pin
- circular polarization
- sự phân cực tròn
- circular polarization of light
- sự phân cực tròn của ánh sáng
- cross polarization
- sự phân cực chéo
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- dual polarization
- sự phân cực kép
- electric polarization
- sự phân cực điện
- electrolytic polarization
- sự phân cực điện phân
- electronic polarization
- sự phân cực điện tử
- elliptical polarization
- sự phân cực elip
- horizontal polarization
- sự phân cực ngang
- induced polarization
- sự phân cực cảm ứng
- ionic polarization
- sự phân cực iôn
- linear polarization
- sự phân cực tuyến tính
- magnetic polarization
- sự phân cực từ
- magnetic polarization
- sự phân cực đĩa từ
- mounting polarization
- sự phân cực tăng dần
- optical polarization
- sự phân cực quang
- oriental polarization
- sự phân cực định hướng
- orthogonal polarization
- sự phân cực thẳng góc
- orthogonal polarization
- sự phân cực trực giao
- polarization of light
- sự phân cực ánh sáng
- right-hand circular polarization
- sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)
- rotary polarization
- sự phân cực quay
- slant polarization
- sự phân cực xiên
- spontaneous polarization
- sự phân cực tự phát
- vertical polarization
- sự phân cực thẳng đứng
- vertical polarization
- sự phân cực dọc
- wave polarization
- sự phân cực của sóng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ