-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">bel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 41: Dòng 37: =====Kêu, rống (hươu nai động đực)==========Kêu, rống (hươu nai động đực)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thể vòm=====+ | __TOC__- + |}- == Hóa học & vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thể vòm=====+ === Hóa học & vật liệu========côn nắp==========côn nắp=====- =====đánh chuông=====+ =====đánh chuông=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bell bell] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bell bell] : Chlorine Online- + === Vật lý===- == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====côn nạp liệu==========côn nạp liệu=====- =====nón nạp liệu=====+ =====nón nạp liệu=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chuông==========chuông=====Dòng 110: Dòng 102: ::[[bell]] [[end]]::[[bell]] [[end]]::đầu miệng chuông::đầu miệng chuông- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái chuông==========cái chuông=====::[[bell]] [[arch]]::[[bell]] [[arch]]Dòng 173: Dòng 164: =====tiếng chuông==========tiếng chuông=====- =====vòm=====+ =====vòm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bell bell] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bell bell] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====tiếng chuông==========tiếng chuông=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]20:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Xây dựng
chuông
Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.
Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng búa.
- baker bell dolphin
- cọc buộc thuyền hình chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell cap
- đầu cột hình chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell gable
- chuông đầu hồi
- bell housing
- vỏ bọc hình chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell truss
- kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
- diving bell foundation
- móng đào bằng chuông lặn
- diving bell foundation
- móng kiểu chuông nhấn chìm
- fire bell
- chuông báo động cháy
- gasholder bell
- chuông bể chứa khí
- loud striking alarm bell
- chuông rung báo hiệu
Kỹ thuật chung
cái chuông
- bell arch
- vòm dạng cái chuông
- bell caisson
- giếng chìm dạng cái chuông
- bell canopy
- mái che dạng cái chuông
- bell capital
- mũ cột dạng cái chuông
- bell float
- phao tiêu hình cái chuông
- bell kiln
- lò nung dạng cái chuông
- bell roof
- mái nhà dạng cái chuông
- bell-shaped shell
- vỏ dạng cái chuông
- bell-shaped valve
- van hình cái chuông
miệng
- bell end
- đầu miệng chuông
- bell footing
- đế móng miệng loe
- bell former
- thiết bị tạo miệng loe
- bell mouth
- miệng hình chuông
- bell mouth
- miệng loa
- bell mouth
- miệng loe
- bell mouth
- miệng loe (ở đầu ống)
- bell mouth intake
- miệng loe để lấy nước
- bell-mouth bend
- khuỷu ống miệng loe
- bell-mouthed
- hình miệng chuông
- ream bell
- khoét rộng miệng loe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ