-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Máy kéo chỉ (như) throstle===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θrɔtl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Máy kéo chỉ (như) throstle==========Máy kéo chỉ (như) throstle=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ống tiết lưu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống tiết lưu=====+ === Kỹ thuật chung ========bướm ga==========bướm ga=====::[[at]] [[full]] [[throttle]]::[[at]] [[full]] [[throttle]]Dòng 156: Dòng 150: ::[[throttle]] [[valve]] [[switch]]::[[throttle]] [[valve]] [[switch]]::công tắc van tiết lưu::công tắc van tiết lưu- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=throttle throttle] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=throttle throttle] : Chlorine Online- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====21:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bướm ga
- at full throttle
- với bướm ga mở hoàn toàn
- throttle (valve) switch
- cảm biến vị trí bướm ga
- throttle linkage
- thanh nối cánh bướm ga
- throttle position sensor (TPS)
- cảm biến vị trí bướm ga
- throttle return spring
- lò xo hoàn lực bướm ga
- throttle shaft or spindle
- trục bướm ga
- throttle shaft or spindle
- trục ngang cánh bướm ga
- throttle solenoid
- solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng)
- throttle valve
- cánh bướm ga
- throttle valve
- van bướm ga
- wide open throttle (WOT)
- cánh bướm ga mở hoàn toàn
tiết lưu
- advance throttle
- tăng tiết lưu
- butterfly throttle-valve
- van tiết lưu
- hand throttle control
- điều khiển tiết lưu bằng tay
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- injector throttle
- van phun tiết lưu
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- slide throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- throttle back
- giảm tiết lưu
- throttle boost valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle control
- cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
- throttle control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttle control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttle control lever
- cần điều chỉnh tiết lưu
- throttle control rod
- cần điều khiển tiết lưu
- throttle dashpot
- bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle governor
- van tiết lưu
- throttle lever
- đòn bẩy (van) tiết lưu
- throttle lever
- tay gạt tiết lưu
- throttle needle nozzel
- ống phun có chốt tiết lưu
- throttle opening
- cửa tiết lưu
- throttle plate
- cánh tiết lưu
- throttle plate
- van tiết lưu
- throttle screw
- vít điều chỉnh tiết lưu (mỏ đốt khí)
- throttle spindle
- trục van tiết lưu
- throttle stop screw
- vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle test
- phép đo tiết lưu
- throttle valve
- van tiết lưu
- throttle valve switch
- công tắc van tiết lưu
van tiết lưu
Giải thích EN: A choke valve that regulates the flow of steam, gas, or other fuel to an engine. Also, throttle valve.
Giải thích VN: Là van điều tiết điều chỉnh lưu lượng của dòng gaz hoặc các dòng nhiên liệu khác của động cơ.
- idle throttle stop
- cữ van tiết lưu không tải
- manual operated throttle valve
- van tiết lưu vận hành bằng tay
- manually operated throttle valve
- van tiết lưu (vặn bằng) tay
- slide throttle valve
- van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhiệt
- thermostatic throttle valve
- van tiết lưu nhờ tecmostat
- throttle boost valve
- van tiết lưu tăng áp
- throttle lever
- đòn bẩy (van) tiết lưu
- throttle spindle
- trục van tiết lưu
- throttle stop screw
- vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
- throttle valve switch
- công tắc van tiết lưu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ