• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Want tại CĐ Kythuatđóng góp từ Want tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">wɔnt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">wɔnt</font>'''/=====
    Dòng 95: Dòng 91:
    *Ving: [[wanting]]
    *Ving: [[wanting]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====muốn=====
    =====muốn=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ham muốn=====
    =====ham muốn=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=want want] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=want want] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=want&searchtitlesonly=yes want] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=want&searchtitlesonly=yes want] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.=====
    =====Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.=====
    Dòng 120: Dòng 112:
    =====Poverty, need,indigence, homelessness, destitution, privation, pauperism,penury, neediness, impecuniousness: The civilized nations aretrying to solve the problems of want, which seem to increasedaily.=====
    =====Poverty, need,indigence, homelessness, destitution, privation, pauperism,penury, neediness, impecuniousness: The civilized nations aretrying to solve the problems of want, which seem to increasedaily.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.=====
    =====V.=====

    02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wɔnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu
    he is a man of few wants
    ông ta là một người ít nhu cầu
    ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu
    Sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự không có, sự khuyết
    want of food
    sự thiếu thức ăn
    want of thought
    sự thiếu suy nghĩ
    Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, tình trạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn
    to live in want
    sống trong cảnh nghèo khó
    the house is in want of repair
    căn nhà cần sửa chữa
    he is rich that has few wants
    Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất

    Ngoại động từ

    Thiếu, không có đủ
    to want patience
    thiếu khiên nhẫn
    it wants five minutes to seven
    bảy giờ kém năm
    Đòi hỏi, cần, cần có
    to want a rest
    cần nghỉ ngơi
    hair wants cutting
    tóc phải hớt rồi đấy
    (thông tục) nên, phải (làm điều gì)
    Đòi hỏi ai có mặt, cần có ai
    you will not be wanted this afternoon
    chiều nay anh không cần phải có mặt
    Thèm ngủ với ai, cảm thấy ham muốn tình dục với (ai)
    Thiếu, kém
    It still wants half an hour till midnight
    còn nửa giờ nữa mới đến nửa đêm
    Muốn, muốn có, ước ao
    he wants to go with us
    hắn muốn đi với chúng ta
    what else do you want?
    anh còn muốn gì khác nữa?
    Tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
    to want a situation
    tìm một công ăn việc làm
    the suspect is wanted by the police
    kẻ tình nghi đang bị công an truy nã

    Nội động từ

    Thiếu, không có
    to want for nothing
    không thiếu gì cả
    Túng thiếu
    communism will not let anyone want
    chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu

    Cấu trúc từ

    to want for
    thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
    not want to know (about something)
    không muốn dây vào, né tránh
    to want for something
    đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
    to want in/out
    (thông tục) muốn đi vào/đi ra
    to want out/out of something
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
    in want of something
    cần có điều gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    muốn

    Kinh tế

    ham muốn
    Tham khảo
    • want : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.
    N.
    Need, lack, shortage, deficiency, dearth, scarcity,scarceness, insufficiency, scantiness, inadequacy, paucity: Forwant of good writers, the literary quarterly diminished in sizeand finally disappeared. 4 appetite, hunger, thirst, craving,desire, fancy, wish, longing, yearning, hankering, demand,necessity, requirement, requisite, prerequisite, Colloq yen:She gave up trying to satisfy his wants.
    Poverty, need,indigence, homelessness, destitution, privation, pauperism,penury, neediness, impecuniousness: The civilized nations aretrying to solve the problems of want, which seem to increasedaily.

    Oxford

    V. & n.
    V.
    Tr. a (often foll. by to + infin.) desire;wish for possession of; need (wants a toy train; wants it doneimmediately; wanted to leave; wanted him to leave). b need ordesire (a person, esp. sexually). c esp. Brit. require to beattended to in esp. a specified way (the garden wants weeding).d (foll. by to + infin.) colloq. ought; should; need (you wantto pull yourself together; you don't want to overdo it).
    Intr. (usu. foll. by for) lack; be deficient (wants fornothing).
    Tr. be without or fall short by (esp. a specifiedamount or thing) (the drawer wants a handle).
    Intr. (foll. byin, out) esp. US colloq. desire to be in, out, etc. (wants inon the deal).
    Tr. (as wanted adj.) (of a suspected criminaletc.) sought by the police.
    N.
    (often foll. by of) a alack, absence, or deficiency (could not go for want of time;shows great want of judgement). b poverty; need (living ingreat want; in want of necessities).
    A a desire for a thingetc. (meets a long-felt want). b a thing so desired (can supplyyour wants).
    Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X