-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa chuyên ngành)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lượng vô hướng=====+ =====lượng vô hướng=====::[[relative]] [[scalar]]::[[relative]] [[scalar]]::lượng vô hướng tương đối::lượng vô hướng tương đối=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đại lượng vô hướng=====+ =====đại lượng vô hướng=====- =====thang đo=====+ =====thang đo=====- =====vô hướng=====+ =====vô hướng=====''Giải thích VN'': Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...''Giải thích VN'': Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...Dòng 101: Dòng 101: ===== Tham khảo ========== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=scalar scalar] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=scalar scalar] : Foldoc+ === Kinh tế ===+ ==== Scalar chain: các cấp quản lý ======= Oxford====== Oxford========Adj. & n.==========Adj. & n.=====Dòng 108: Dòng 110: =====N. a scalar quantity (cf. VECTOR).[L scalaris f. scala ladder; see SCALE(3)]==========N. a scalar quantity (cf. VECTOR).[L scalaris f. scala ladder; see SCALE(3)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]07:06, ngày 16 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vô hướng
Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...
- base scalar type
- kiểu vô hướng cơ sở
- base scalar type
- loại vô hướng cơ bản
- enumerated scalar type
- kiểu vô hướng đánh số
- magnetic scalar potential
- thế từ vô hướng
- magnetic scalar potential
- thế vô hướng từ tính
- magnetic scalar potential
- từ thế vô hướng
- product of a matrix with a scalar
- tích của một ma trận với một vô hướng
- pseudo-scalar
- giả vô hướng
- pseudo-scalar meson
- mezon giả vô hướng
- relative scalar
- lượng vô hướng tương đối
- scalar curvature
- độ cong vô hướng
- scalar data type
- kiểu dữ liệu vô hướng
- scalar density
- mật độ vô hướng
- scalar expression
- biểu thức vô hướng
- scalar field
- tường vô hướng
- scalar function
- hàm vô hướng
- scalar item
- mục vô hướng
- scalar measurement
- số đo vô hướng
- scalar multiplication
- phép nhân vô hướng
- scalar network analyser
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar network analysis
- sự phân tích mạng vô hướng
- scalar network analyzer
- máy phân tích mạng vô hướng
- scalar permeability
- độ từ thẩm vô hướng
- scalar potential
- thế vị vô hướng
- scalar potential
- thế vô hướng
- scalar processor
- bộ xử lý vô hướng
- Scalar Processor Architecture (SPARC)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- scalar product
- tính vô hướng
- scalar quantity
- lượng vô hướng
- scalar quantity
- đại lượng vô hướng
- Scalar Quantization (SQ)
- lượng tử hóa vô hướng
- scalar resistor
- điện trở vô hướng
- scalar type
- kiểu vô hướng
- scalar value
- giá trị vô hướng
- scalar variable
- biến vô hướng
- SPARC (ScalarProcessor Architecture)
- kiến trúc bộ xử lý vô hướng
- triple scalar product
- tích vô hướng bội ba (của các véctơ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ