-
(Khác biệt giữa các bản)(nghiã mới)
Dòng 9: Dòng 9: =====Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)==========Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)=====- ::[[dr:ft]]+ ::[[dra:ft]]::danh từ::danh từDòng 23: Dòng 23: =====(quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường==========(quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường=====+ + =====(hàng hải)mớm nước (cuả tàu)==========(kỹ thuật) gió lò==========(kỹ thuật) gió lò=====Dòng 45: Dòng 47: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===Dòng 59: Dòng 61: *[http://foldoc.org/?query=draft draft] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=draft draft] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bản nháp=====+ =====bản nháp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[line]] [[of]] [[a]] [[transverse]] [[survey]]. [[Also]], DRAUGHT.''Giải thích EN'': [[A]] [[line]] [[of]] [[a]] [[transverse]] [[survey]]. [[Also]], DRAUGHT.Dòng 69: Dòng 71: =====gờ viền==========gờ viền======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====bản dự thảo=====+ =====bản dự thảo==========luồng gió lùa==========luồng gió lùa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản phác thảo=====+ =====bản phác thảo=====::[[first]] [[draft]]::[[first]] [[draft]]::bản phác thảo đầu tiên::bản phác thảo đầu tiên- =====bản sơ họa=====+ =====bản sơ họa=====- =====bản thảo=====+ =====bản thảo=====::[[Draft]] [[technical]] [[Corrigendum]] (ISO/IEC) (DCOR)::[[Draft]] [[technical]] [[Corrigendum]] (ISO/IEC) (DCOR)::đính chính kỹ thuật bản thảo::đính chính kỹ thuật bản thảo- =====bản thiết kế=====+ =====bản thiết kế=====- =====bản vẽ=====+ =====bản vẽ=====- =====hối phiếu=====+ =====hối phiếu=====::[[clean]] [[draft]]::[[clean]] [[draft]]::hối phiếu hoàn hảo::hối phiếu hoàn hảo- =====hút=====+ =====hút=====- =====kéo=====+ =====kéo=====- =====đồ án=====+ =====đồ án=====- =====độ côn=====+ =====độ côn=====- =====độ vát=====+ =====độ vát=====- =====dòng khí=====+ =====dòng khí=====::[[cooling]] [[draft]]::[[cooling]] [[draft]]::dòng khí lạnh::dòng khí lạnhDòng 105: Dòng 107: ::[[cross]] [[draft]] [[cooling]] [[tower]]::[[cross]] [[draft]] [[cooling]] [[tower]]::tháp làm mát dòng khí thổi ngang::tháp làm mát dòng khí thổi ngang- =====lực hút=====+ =====lực hút=====- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====luồng gió=====+ =====luồng gió=====::[[natural]] [[draft]]::[[natural]] [[draft]]::luồng gió tự nhiên::luồng gió tự nhiên- =====góc trống của khuôn=====+ =====góc trống của khuôn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[angle]] [[of]] [[clearance]] [[in]] [[a]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[for]] [[easy]] [[removal]] [[of]] [[the]] [[hardened]] [[material]].''Giải thích EN'': [[The]] [[angle]] [[of]] [[clearance]] [[in]] [[a]] [[mold]] [[that]] [[allows]] [[for]] [[easy]] [[removal]] [[of]] [[the]] [[hardened]] [[material]].Dòng 118: Dòng 120: ''Giải thích VN'': Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.''Giải thích VN'': Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.- =====phác họa=====+ =====phác họa=====- =====sự căng=====+ =====sự căng=====- =====sự hút=====+ =====sự hút=====- =====sự hút gió=====+ =====sự hút gió=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[pulling]] [[or]] [[hauling]] [[a]] [[load]], [[or]] [[the]] [[load]] [[itself]].''Giải thích EN'': [[The]] [[act]] [[of]] [[pulling]] [[or]] [[hauling]] [[a]] [[load]], [[or]] [[the]] [[load]] [[itself]].Dòng 132: Dòng 134: ''Giải thích VN'': Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.''Giải thích VN'': Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.- =====sự thông gió=====+ =====sự thông gió=====::[[forced]] [[draft]]::[[forced]] [[draft]]::sự thông gió cưỡng bức::sự thông gió cưỡng bứcDòng 141: Dòng 143: ::[[natural]] [[draft]]::[[natural]] [[draft]]::sự thông gió tự nhiên::sự thông gió tự nhiên- =====sức kéo=====+ =====sức kéo=====- =====vẽ=====+ =====vẽ=====- =====vùng tháo nước=====+ =====vùng tháo nước=====''Giải thích EN'': [[The]] [[area]] [[of]] [[an]] [[opening]] [[for]] [[the]] [[discharge]] [[of]] [[water]].''Giải thích EN'': [[The]] [[area]] [[of]] [[an]] [[opening]] [[for]] [[the]] [[discharge]] [[of]] [[water]].Dòng 151: Dòng 153: ''Giải thích VN'': Vùng rút, tháo nước.''Giải thích VN'': Vùng rút, tháo nước.=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản dự thảo=====+ =====bản dự thảo=====::[[draft]] [[agreement]]::[[draft]] [[agreement]]::bản dự thảo hợp đồng::bản dự thảo hợp đồng::[[final]] [[draft]]::[[final]] [[draft]]::bản dự thảo cuối cùng::bản dự thảo cuối cùng- =====bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)=====+ =====bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)=====- =====bản phác họa=====+ =====bản phác họa=====- =====bản thảo=====+ =====bản thảo=====- =====dự thảo=====+ =====dự thảo=====::[[draft]] [[agreement]]::[[draft]] [[agreement]]::bản dự thảo hợp đồng::bản dự thảo hợp đồng08:43, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ