-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Carriage.jpg|200px|Hộp chạy dao (máy tiện)]]+ =====Hộp chạy dao (máy tiện)=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========giá (đỡ)==========giá (đỡ)=====Dòng 205: Dòng 209: =====A gun-carriage.==========A gun-carriage.=====- =====A mannerof carrying oneself; one's bearing or deportment.=====+ =====A mannerof carrying oneself; one's bearing or deportment.=====[[Category:Cơ - Điện tử]]13:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bàn trượt
Giải thích EN: A mechanism that moves in a specified path in a machine and carries another part, as a recorder head..
Giải thích VN: Cơ cấu chuyển động theo một đường nhất định trong một chiếc máy và đỡ theo một bộ phận khác, ví dụ đầu ghi.
- accumulator carriage
- bàn trượt tích lũy
- automatic carriage
- bàn trượt tự động
- carriage saddle
- bàn trượt của bàn dao
- carriage-type drafting machine
- máy vẽ kiểu bàn trượt
- main carriage
- bàn trượt dọc
- movable carriage
- bàn trượt động
- pilot carriage
- bàn trượt dẫn hướng
- pot carriage
- bàn trượt làm nồi
- swivel carriage
- bàn trượt quay
- tape controlled carriage
- bàn trượt điều khiển băng
ổ trượt
- automatic carriage
- ổ trượt tự động
- carriage control
- sự điều khiển ổ trượt
- slope-carriage
- lồng tải quặng (có ổ trượt)
Kinh tế
cước
- carriage and insurance paid to...
- cước và bảo hiểm được trả tới ...
- carriage forward
- cước do người nhận hàng trả
- carriage forward
- cước thu sau
- carriage forward
- cước thu sau (đợi trả lúc giao hàng)
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm đã trả
- carriage inwards
- cước hàng mua
- carriage inwards
- cước mua hàng
- carriage outwards
- cước bán hàng
- carriage outwards
- cước hàng bán
- carriage paid
- cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng)
- carriage paid
- cước đã trả
- carriage paid to
- cước đã trả tới (đích)
- carriage rebate
- sự bớt cước
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- CPT (carriagepaid to)
- cước đã trả tới
- freight (orcarriage) paid to
- cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
- including carriage
- gồm cả cước vận chuyển
- including carriage
- gồm cả tiền cước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ