-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc===== ::slope of a roof ::độ dốc củ...)
So với sau →20:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ dốc
Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.
độ nghiêng
- asymptotic slope
- độ nghiêng tiệm cận
- continent slope
- độ nghiêng lục địa
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- land-slide slope
- độ nghiêng sụt lở
- leeward slope
- độ nghiêng cuối gió
- slope coefficient
- hệ số độ nghiêng
- slope gauge
- cái đo độ nghiêng
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- slope of beam
- độ nghiêng của rầm
- slope of plate
- độ nghiêng của tấm
- surface slope
- độ nghiêng mặt đất
- windward slope
- độ nghiêng theo đầu gió
sườn dốc
- front slope
- sườn dốc trước
- insular slope
- sườn dốc của đảo
- quad-slope method
- phương pháp bốn sườn dốc
- slope estuary
- vũng có sườn dốc
- slope landfill
- sự lấp đất sườn dốc
- slope method
- sự lấp đất sườn dốc
- slope protection
- sự gia cố sườn dốc
- slope stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope steepness
- độ dốc của sườn dốc
- slope tracing
- sự định tuyến sườn dốc
- steep slope
- sườn dốc đứng
- steepness of slope
- độ dốc của sườn dốc
- submerged slope
- sườn dốc ngập nước
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N. & v.
An inclined position or direction; a state inwhich one end or side is at a higher level than another; aposition in a line neither parallel nor perpendicular to levelground or to a line serving as a standard.
A a difference in level between the twoends or sides of a thing (a slope of 5 metres). b the rate atwhich this increases with distance etc.
Tr. place or arrange or make in or at a slope.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ