• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Thực phẩm===
    === Thực phẩm===
    =====khẩu phần ăn=====
    =====khẩu phần ăn=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====chế độ ăn kiêng=====
    +
    =====chế độ ăn kiêng=====
    ::[[absolute]] [[diet]]
    ::[[absolute]] [[diet]]
    ::chế độ ăn kiêng hoàn toàn
    ::chế độ ăn kiêng hoàn toàn
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====chế độ ăn=====
    +
    =====chế độ ăn=====
    -
    =====thức ăn=====
    +
    =====thức ăn=====
    ::high-protein [[diet]]
    ::high-protein [[diet]]
    ::sự ăn thức ăn giàu protein
    ::sự ăn thức ăn giàu protein
    Dòng 47: Dòng 45:
    ::starch-rich [[diet]]
    ::starch-rich [[diet]]
    ::sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    ::sự ăn thức ăn giàu tinh bột
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diet diet] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[dietary]] , [[fast]] , [[nutritional therapy]] , [[regime]] , [[regimen]] , [[restriction]] , [[starvation]] , [[weight-reduction plan]] , [[aliment]] , [[bite]] , [[comestibles]] , [[commons]] , [[daily bread]] , [[edibles]] , [[fare]] , [[goodies]] , [[grubbery]] , [[menu]] , [[nourishment]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[provisions]] , [[rations]] , [[snack]] , [[subsistence]] , [[sustenance]] , [[viands]] , [[victuals]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nurture]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[provision]] , [[victual]]
    -
    =====Fare, food, nourishment, nutriment, sustenance,subsistence, victuals, intake, aliment: A well-balanced diet isvery important.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[count calories]] , [[eat sparingly]] , [[fall off]] , [[fast]] , [[go without]] , [[lose weight]] , [[reduce]] , [[skinny down]] , [[slim]] , [[slim down]] , [[starve]] , [[tighten belt]] , [[watch weight]] , [[assembly]] , [[convention]] , [[drink]] , [[fare]] , [[food]] , [[legislature]] , [[nourishment]] , [[provisions]] , [[regimen]] , [[starvation]] , [[viands]]
    -
    =====Regimen, regime: She is on a diet of breadand water.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[indulgence]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Fast, abstain; slim; reduce: I am dieting to loseweight.=====
    +
    :[[gorge]] , [[indulge]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Thực phẩm]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thực phẩm]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    07:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /'daiət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
    Hội nghị quốc tế
    ( (thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày
    Thực đơn thường ngày
    (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    to be on a diet
    ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
    to put someone on a diet
    bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
    a milk-free diet
    chế độ ăn kiêng sữa

    Ngoại động từ

    (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    khẩu phần ăn

    Y học

    chế độ ăn kiêng
    absolute diet
    chế độ ăn kiêng hoàn toàn

    Kinh tế

    chế độ ăn
    thức ăn
    high-protein diet
    sự ăn thức ăn giàu protein
    low sodium diet
    sự ăn thức ăn ít natri
    mixed diet
    sự ăn thức ăn hỗn hợp
    protein-free diet
    sự ăn thức ăn không có protein
    starch-rich diet
    sự ăn thức ăn giàu tinh bột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X