• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 3: Dòng 3:
    =====máy chuyển âm=====
    =====máy chuyển âm=====
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====thu âm thanh=====
    +
    =====thu âm thanh=====
    =====thụ chuyển=====
    =====thụ chuyển=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhặt ra=====
    +
    =====nhặt ra=====
    =====sức vọt (của xe)=====
    =====sức vọt (của xe)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pick%20up pick up] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bắt gặp=====
    +
    =====bắt gặp=====
    -
    =====đón khách=====
    +
    =====đón khách=====
    -
    =====nhặt hàng=====
    +
    =====nhặt hàng=====
    -
    =====thu gom=====
    +
    =====thu gom=====
    =====vớ bở=====
    =====vớ bở=====
    -
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[elevate]] , [[gather]] , [[grasp]] , [[hoist]] , [[rear]] , [[take up]] , [[uphold]] , [[uplift]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[acquire]] , [[annex]] , [[buy]] , [[chalk up ]]* , [[come across]] , [[compass]] , [[cull]] , [[extract]] , [[gain]] , [[garner]] , [[get]] , [[get the hang of]] , [[glean]] , [[happen upon]] , [[have]] , [[learn]] , [[procure]] , [[purchase]] , [[score]] , [[secure]] , [[take]] , [[continue]] , [[gain ground ]]* , [[get better]] , [[get well]] , [[increase]] , [[make a comeback]] , [[mend]] , [[perk up ]]* , [[rally]] , [[recommence]] , [[recover]] , [[renew]] , [[reopen]] , [[restart]] , [[resume]] , [[swell]] , [[accompany]] , [[collect]] , [[drop in for]] , [[get ]]* , [[give a lift]] , [[go for ]]* , [[go to get]] , [[invite]] , [[offer]] , [[proposition]] , [[stop for]] , [[apprehend]] , [[book ]]* , [[bust ]]* , [[collar ]]* , [[detain]] , [[nab]] , [[pinch ]]* , [[pull in ]]* , [[run in ]]* , [[take into custody]] , [[pick]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drop]] , [[lower]] , [[have]] , [[spend]] , [[throw away]] , [[weaken]] , [[worsen]] , [[free]] , [[release]]

    07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    Toán & tin

    máy chuyển âm

    Điện tử & viễn thông

    thu âm thanh
    thụ chuyển

    Kỹ thuật chung

    nhặt ra
    sức vọt (của xe)

    Kinh tế

    bắt gặp
    đón khách
    nhặt hàng
    thu gom
    vớ bở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X