-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy==========pa lăng, ròng rọc, đòn bẩy=====Dòng 48: Dòng 46: =====sự mưa==========sự mưa======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự mua=====+ =====sự mua==========vật mua được==========vật mua được======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn nâng=====+ =====bàn nâng=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====+ =====lợi tức (hàng năm của đất đai)=====- =====lợi tức hàng năm=====+ =====lợi tức hàng năm=====- =====hệ ròng rọc=====+ =====hệ ròng rọc=====- =====máy nâng=====+ =====máy nâng=====- =====mua=====+ =====mua=====- =====palăng nâng=====+ =====palăng nâng=====::[[purchase]] [[tackle]]::[[purchase]] [[tackle]]::pălăng nâng::pălăng nâng- =====palăng tời=====+ =====palăng tời=====- =====sự thu hoạch=====+ =====sự thu hoạch=====- =====thang máy=====+ =====thang máy=====- =====thuần túy=====+ =====thuần túy=====- =====tời=====+ =====tời==========trục nâng==========trục nâng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=purchase purchase] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự mua=====+ =====sự mua=====- =====sự mua sắm=====+ =====sự mua sắm=====- =====sự thu mua=====+ =====sự thu mua==========thu mua==========thu mua=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Buy,acquire,procure,obtain,get,secure, pay for: Herecently purchased a new personal computer and cannot get it towork. Not long ago, a shilling purchased a loaf of bread. 2 win,gain,achieve,realize,attain, obtain: His liberty waspurchased by the betrayal of his colleagues.=====+ =====noun=====- + :[[acquirement]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[bargain]] , [[booty ]]* , [[buy]] , [[gain]] , [[investment]] , [[property]] , [[steal]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[achieve]] , [[acquire]] , [[attain]] , [[come by]] , [[cop ]]* , [[deal in]] , [[earn]] , [[gain]] , [[get hold of]] , [[go shopping]] , [[invest]] , [[make a buy]] , [[make a purchase]] , [[market]] , [[patronize]] , [[pay for]] , [[pick up]] , [[procure]] , [[realize]] , [[redeem]] , [[secure]] , [[shop]] , [[shop for]] , [[take]] , [[take up]] , [[truck ]]* , [[win]] , [[acquisition]] , [[asset]] , [[buy]] , [[investment]] , [[obtain]] , [[procurement]] , [[property]]- =====Acquisition,acquiring,buying,purchasing,obtaining,securing,procurement: The purchaseofbooks for the universitylibrary is the responsibility of Monica Turnbull. 4buy,acquisition: Tom returned from theshopcarrying his purchases.5 grip,hold,support,toe-hold,foothold,grasp; leverage,position,advantage,edge: The climber was having troublegetting a good purchase on the icy ledge.=====+ ===Từ trái nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====V. & n.=====+ :[[sale]] , [[sell]]- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[sell]]- =====Acquire by payment;buy.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Obtain orachieve at some cost.=====+ - + - =====Naut. haul up (an anchor etc.) by meansof a pulley,lever,etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofbuying.=====+ - + - =====Something bought.=====+ - + - =====Law the acquisition of propertyby one's personal action and not by inheritance.=====+ - + - =====A a firmhold on a thing to move it or to prevent it from slipping;leverage. b a device or tackle for moving heavy objects.=====+ - + - =====Theannual rent or return from land.=====+ - + - =====Purchasable adj. purchaser n.[ME f. AFpurchacer, OF pourchacier seek to obtain (as PUR-, CHASE(1))]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 08:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , acquisition , asset , bargain , booty * , buy , gain , investment , property , steal
verb
- achieve , acquire , attain , come by , cop * , deal in , earn , gain , get hold of , go shopping , invest , make a buy , make a purchase , market , patronize , pay for , pick up , procure , realize , redeem , secure , shop , shop for , take , take up , truck * , win , acquisition , asset , buy , investment , obtain , procurement , property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ