-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">ˈnoʊtɪsəbəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈnoʊtɪsəbəl</font>'''/=====Dòng 15: Dòng 13: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đáng chú ý=====+ =====đáng chú ý======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=noticeable noticeable] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=noticeable noticeable] : Chlorine Online- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Discernible,perceivable,observable,perceptible,recognizable,distinguishable,visible,palpable, manifest,distinct,evident,clear,clear-cut, conspicuous, obvious;patent,unmistakable or unmistakeable,undisguised,unconcealed:Is the scratch noticeable? Wrinkles around the eyes are one ofthe first noticeable signs of ageing. 2 noteworthy,notable,significant, signal,remarkable,important,singular,exceptional, pronounced,distinct,especial,considerable,major: After the reprimand,there was a noticeable improvementin his work.=====+ :[[apparent]] , [[appreciable]] , [[arresting]] , [[arrestive]] , [[big as life]] , [[can]]’t miss it , [[clear]] , [[distinct]] , [[eye-catching]] , [[manifest]] , [[marked]] , [[notable]] , [[noteworthy]] , [[observable]] , [[obvious]] , [[open and shut]] , [[outstanding]] , [[palpable]] , [[patent]] , [[perceptible]] , [[plain]] , [[pointed]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[salient]] , [[sensational]] , [[signal]] , [[spectacular]] , [[striking]] , [[under one]]’s nose , [[unmistakable]] , [[clear-cut]] , [[crystal clear]] , [[evident]] , [[pronounced]] , [[visible]] , [[detectable]] , [[discernible]] , [[distinguishable]] , [[perceivable]] , [[ponderable]] , [[sensible]] , [[bold]] , [[conspicuous]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[forgotten]] , [[inconspicuous]] , [[obscure]] , [[overlooked]] , [[unnoticeable]] , [[inappreciable]] , [[unobservable]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Easily seen or noticed; perceptible.=====+ - + - =====Noteworthy.=====+ - + - =====Noticeably adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , appreciable , arresting , arrestive , big as life , can’t miss it , clear , distinct , eye-catching , manifest , marked , notable , noteworthy , observable , obvious , open and shut , outstanding , palpable , patent , perceptible , plain , pointed , prominent , remarkable , salient , sensational , signal , spectacular , striking , under one’s nose , unmistakable , clear-cut , crystal clear , evident , pronounced , visible , detectable , discernible , distinguishable , perceivable , ponderable , sensible , bold , conspicuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ