• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::thuyết phục ai làm gì
    ::thuyết phục ai làm gì
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Hold sway, win (out), predominate, succeed, triumph, gainor achieve a victory, prove superior, gain mastery or control:It is sometimes disappointing to learn that right does notalways prevail. 2 predominate, be prevalent or widespread orcurrent, preponderate, dominate, be the order of the day: Asusual during Oktoberfest in Bavaria, revelry prevailed.=====
     
    -
    =====Prevail on or upon. persuade, induce, influence, sway, dispose;incline, win over, bring round, convince: We prevailed on theguard to let us through the gate.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(often foll. by against, over) be victorious or gainmastery.=====
    +
    :[[abound]] , [[beat]] , [[be common]] , [[be current]] , [[be prevalent]] , [[best]] , [[be usual]] , [[be victorious]] , [[be widespread]] , [[carry]] , [[come out on top]] , [[command]] , [[conquer]] , [[domineer]] , [[exist generally]] , [[gain]] , [[get there]] , [[go great guns]] , [[go places]] , [[hit pay dirt]] , [[luck out]] , [[make it]] , [[make out]] , [[master]] , [[move out]] , [[obtain]] , [[overcome]] , [[overrule]] , [[predominate]] , [[preponderate]] , [[prove]] , [[reign]] , [[succeed]] , [[take off]] , [[triumph]] , [[win]] , [[rule]] , [[actuate]] , [[control]] , [[dominate]] , [[surmount]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Be the more usual or predominant.=====
    +
    :[[beat]] , [[best]] , [[conquer]] , [[master]] , [[overcome]] , [[rout]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[surmount]] , [[triumph over]] , [[vanquish]] , [[worst]] , [[argue into]] , [[bring]] , [[bring around]] , [[convince]] , [[get]] , [[induce]] , [[sell]] , [[talk into]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Exist or occurin general use or experience; be current.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[lose]] , [[surrender]]
    -
    =====(foll. by on, upon)persuade.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Prevailingly adv. [ME f. L praevalere (as PRAE-,valere have power), infl. by AVAIL]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prevail prevail] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prevail&submit=Search prevail] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prevail prevail] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prevail prevail] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pri'veil/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại
    socialism will prevail
    chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế
    to prevail over the enemy
    chiếm ưu thế đối với kẻ địch
    Thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
    according to the custom that prevailed in those days
    theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ
    ( + on, upon) khiến, thuyết phục
    to prevail upon somebody to do something
    thuyết phục ai làm gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X