-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::một lý lẽ hết sức thích đáng::một lý lẽ hết sức thích đáng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Pertinent, appropriate, apt, related, relative,significant, suited, applicable, fitting, proper, germane, akin,allied, associated, apposite, to the point: Alan's suggestionis not strictly relevant to our plans.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(often foll. by to) bearing on or having reference to thematter in hand.=====- =====Relevance n. relevancy n. relevantly adv.[med.L relevans, part. of L relevare RELIEVE]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[accordant]] , [[admissible]] , [[ad rem]] , [[allowable]] , [[applicable]] , [[applicatory]] , [[apposite]] , [[appurtenant]] , [[apt]] , [[becoming]] , [[cognate]] , [[compatible]] , [[concerning]] , [[conformant]] , [[conforming]] , [[congruent]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[correlated]] , [[correspondent]] , [[fit]] , [[fitting]] , [[germane]] , [[harmonious]] , [[having direct bearing on]] , [[having to do with]] , [[important]] , [[material]] , [[on the button]] , [[on the nose ]]* , [[pat ]]* , [[pertaining to]] , [[pertinent]] , [[pointful]] , [[proper]] , [[referring]] , [[related]] , [[relative]] , [[significant]] , [[suitable]] , [[suited]] , [[to the point]] , [[weighty]] , [[apropos]] , [[appropriate]] , [[associated]] , [[bearing]] , [[competent]] , [[connected]] , [[opportune]] , [[seasonable]] , [[timely]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=relevant relevant] : National Weather Service+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=relevant relevant]: Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=relevant relevant] :Chlorine Online+ :[[inappropriate]] , [[irrelevant]] , [[unsuitable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]06:38, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , admissible , ad rem , allowable , applicable , applicatory , apposite , appurtenant , apt , becoming , cognate , compatible , concerning , conformant , conforming , congruent , congruous , consistent , consonant , correlated , correspondent , fit , fitting , germane , harmonious , having direct bearing on , having to do with , important , material , on the button , on the nose * , pat * , pertaining to , pertinent , pointful , proper , referring , related , relative , significant , suitable , suited , to the point , weighty , apropos , appropriate , associated , bearing , competent , connected , opportune , seasonable , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ