-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::anh ta trông có vẻ sốt ruột::anh ta trông có vẻ sốt ruột- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Restive, uneasy, edgy, on edge, on tenterhooks, fidgety,nervous, skittish, excitable, highly-strung, high-strung, workedup, agitated, fretful, jumpy, apprehensive, itchy, Colloqjittery, Slang uptight, US antsy, hyper: The crowd in thesquare were becoming restless as they waited for the speeches tostart.=====- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Finding or affording no rest.=====- =====Uneasy; agitated.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Constantly in motion, fidgeting, etc.=====+ =====adjective=====- + :[[active]] , [[agitated]] , [[antsy ]]* , [[anxious]] , [[bundle of nerves]] , [[bustling]] , [[changeable]] , [[disturbed]] , [[edgy]] , [[fidgeting]] , [[fidgety]] , [[fitful]] , [[footloose ]]* , [[fretful]] , [[hurried]] , [[ill at ease]] , [[inconstant]] , [[intermittent]] , [[irresolute]] , [[itchy ]]* , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[nomadic]] , [[on edge]] , [[perturbed]] , [[restive]] , [[roving]] , [[sleepless]] , [[spasmodic]] , [[strung out]] , [[tossing and turning]] , [[transient]] , [[troubled]] , [[turbulent]] , [[uneasy]] , [[unpeaceful]] , [[unquiet]] , [[unrestful]] , [[unruly]] , [[unsettled]] , [[unstable]] , [[unsteady]] , [[wandering]] , [[worried]] , [[jittery]] , [[skittish]] , [[tense]] , [[twitchy]] , [[agitato]] , [[disobedient]] , [[erethic]] , [[feverish]] , [[footloose]] , [[impatient]] , [[itchy]] , [[kicksy-wicksy]] , [[obstinate]] , [[ornery]] , [[rebellious]] , [[riotous]] , [[unceasing]] , [[uptight]]- =====Restlessly adv.restlessness n.[OE restleas (as REST, -LESS)]=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[agitated]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[restive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=restless restless] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restless restless]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , agitated , antsy * , anxious , bundle of nerves , bustling , changeable , disturbed , edgy , fidgeting , fidgety , fitful , footloose * , fretful , hurried , ill at ease , inconstant , intermittent , irresolute , itchy * , jumpy , nervous , nomadic , on edge , perturbed , restive , roving , sleepless , spasmodic , strung out , tossing and turning , transient , troubled , turbulent , uneasy , unpeaceful , unquiet , unrestful , unruly , unsettled , unstable , unsteady , wandering , worried , jittery , skittish , tense , twitchy , agitato , disobedient , erethic , feverish , footloose , impatient , itchy , kicksy-wicksy , obstinate , ornery , rebellious , riotous , unceasing , uptight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ