• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ngặt=====
    =====ngặt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====thiếu hàng (để bán)=====
    +
    =====thiếu hàng (để bán)=====
    =====thiếu tiền (để mua)=====
    =====thiếu tiền (để mua)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stringent stringent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[acrimonious]] , [[binding]] , [[brick-wall]] , [[by the book]] , [[by the numbers ]]* , [[compelling]] , [[confining]] , [[convincing]] , [[dead set on]] , [[demanding]] , [[draconian]] , [[drawing]] , [[dyed-in-the-wool ]]* , [[exacting]] , [[forceful]] , [[hard]] , [[hard-nosed]] , [[harsh]] , [[inflexible]] , [[ironclad]] , [[iron-fisted]] , [[picky]] , [[poignant]] , [[powerful]] , [[rigorous]] , [[rough]] , [[set]] , [[severe]] , [[stiff]] , [[strict]] , [[tough]] , [[unpermissive]] , [[valid]] , [[constricted]] , [[exact]] , [[grim]] , [[restrictive]] , [[rigid]] , [[stern]] , [[tight]]
    -
    =====(of rules etc.) strict, precise; requiring exactperformance; leaving no loophole or discretion.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(of a moneymarket etc.) tight; hampered by scarcity; unaccommodating; hardto operate in.=====
    +
    :[[flexible]] , [[inexact]] , [[tolerant]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Stringency n. stringently adv. [L stringeredraw tight]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    08:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'strin-juh/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
    a stringent ban on smoking
    lệnh nghiêm cấm hút thuốc lá
    Khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
    a stringent economic climate
    một hoàn cảnh kinh tế khó khăn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ngặt

    Kinh tế

    thiếu hàng (để bán)
    thiếu tiền (để mua)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X