-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========bộ khung, bộ xương==========bộ khung, bộ xương======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cốt sườn=====+ =====cốt sườn==========sơ đồ (của giàn)==========sơ đồ (của giàn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ khung=====+ =====bộ khung=====- =====bộ xương=====+ =====bộ xương=====- =====cốt=====+ =====cốt=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[dome]] [[with]] rib-and-ring [[skeleton]]::[[dome]] [[with]] rib-and-ring [[skeleton]]::cupôn có khung vành::cupôn có khung vànhDòng 76: Dòng 74: ::[[steel]] [[skeleton]] [[building]]::[[steel]] [[skeleton]] [[building]]::nhà có khung bằng thép::nhà có khung bằng thép- =====khung cốt=====+ =====khung cốt=====- =====khung, sườn ( nhà cửa)=====+ =====khung, sườn ( nhà cửa)=====''Giải thích EN'': [[The]] [[framework]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[other]] [[structure]].''Giải thích EN'': [[The]] [[framework]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[other]] [[structure]].Dòng 84: Dòng 82: ''Giải thích VN'': Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.''Giải thích VN'': Sườn, khung của một tòa nhà hoặc của các kết cấu khác.- =====giá=====+ =====giá=====- =====phôi ống thải (cắt đứt)=====+ =====phôi ống thải (cắt đứt)==========sơ đồ==========sơ đồ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A a hard internal or external framework ofbones,cartilage,shell,woody fibre,etc.,supporting or containingthe body of an animal or plant. b the dried bones of a humanbeing or other animal fastened together in the same relativepositions as in life.=====+ =====noun=====- + :[[bones]] , [[bony structure]] , [[cage]] , [[design]] , [[draft]] , [[frame]] , [[framework]] , [[osteology]] , [[outline]] , [[scaffolding]] , [[sketch]] , [[support]] , [[rough]] , [[armature]] , [[cadre]] , [[coral]] , [[nucleus]] , [[past]] , [[shell]]- =====The supportingframeworkor structureor essential part of a thing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====A very thin or emaciated personor animal.=====+ :[[carcass]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====The remaining part of anything after its life orusefulness is gone.=====+ - + - =====Anoutline sketch,an epitome orabstract.=====+ - + - =====(attrib.) having only the essential or minimumnumber of persons,parts,etc. (skeleton plan; skeleton staff).=====+ - + - =====Skeletal adj. skeletally adv. skeletonize v.tr.(also -ise). [mod.L f. Gk, neut. of skeletos dried-up f.skello dry up]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skeleton skeleton] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skeleton skeleton] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=skeleton skeleton]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- dome with rib-and-ring skeleton
- cupôn có khung vành
- EILAS skeleton maps
- các sơ đồ khung EILAS
- skeleton construction
- kết cấu kiểu khung
- skeleton construction
- mô hình khung nguyên khối (để giảm ứng suất)
- skeleton container
- côngtenơ khung
- skeleton core
- khung cốt
- skeleton crystal
- tinh thể khung
- skeleton diagram
- sơ đồ khung
- skeleton drawing
- bản vẽ khung
- skeleton frame
- khung kiểu sườn (dầm+cột)
- skeleton frame
- khung cốt
- skeleton framing
- cấu trúc khung sườn
- skeleton grider
- đầm khung
- skeleton of a nomogram
- khung của toán đồ
- skeleton of a simplex
- khung của đơn hình
- skeleton of crystal
- khung tinh thể
- skeleton pneumatic shell
- vỏ bơm hơi có khung
- skeleton pneumatic shell
- vỏ khí nén có khung
- skeleton structure
- kết cấu khung
- skeleton structure
- kiến trúc khung
- skeleton structures
- kết cấu khung
- skeleton texture
- kiến trúc khung xương
- skeleton wall filled with clay
- tường khung chèn đất sét
- skeleton-and-wood-panel structures
- kết cấu khung ván (gỗ)
- soil skeleton
- cốt đất (khung)
- steel skeleton building
- nhà có khung bằng thép
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ