-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự đốt sáng==========sự đốt sáng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====sư dỡ ván khuôn=====+ =====sư dỡ ván khuôn==========sặc sỡ==========sặc sỡ=====Dòng 29: Dòng 27: =====sự mồi lửa (đèn khí)==========sự mồi lửa (đèn khí)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự đánh lửa=====+ =====sự đánh lửa=====- =====sự đốt=====+ =====sự đốt=====- =====sự mạ lót=====+ =====sự mạ lót==========sự mồi lửa==========sự mồi lửa=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Remarkable,astounding, astonishing,amazing,wondrous,awe-inspiring,awesome,stunning, impressive,imposing,fabulous, out of the ordinary,unusual,rare,exceptional,marvellous,extraordinary,magnificent,superb,splendid,stupendous,Colloq great,smashing,Slang old-fashioned Britripping,ripsnorting,top-hole,topping: I met the moststriking girl at the golf club.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[arresting]] , [[arrestive]] , [[astonishing]] , [[attractive]] , [[bizarre]] , [[charming]] , [[cogent]] , [[commanding]] , [[compelling]] , [[confounding]] , [[conspicuous]] , [[dazzling]] , [[distinguished]] , [[dynamite]] , [[electrifying]] , [[eye-catching]] , [[fascinating]] , [[forceful]] , [[forcible]] , [[handsome]] , [[impressive]] , [[jazzy ]]* , [[lofty]] , [[marked]] , [[memorable]] , [[noteworthy]] , [[noticeable]] , [[out of the ordinary ]]* , [[outstanding]] , [[powerful]] , [[prominent]] , [[remarkable]] , [[salient]] , [[showy]] , [[signal]] , [[singular]] , [[staggering]] , [[startling]] , [[stunning]] , [[surprising]] , [[telling]] , [[unusual]] , [[wonderful]] , [[wondrous]] , [[bold]] , [[observable]] , [[pointed]] , [[pronounced]] , [[beautiful]] , [[eminent]] , [[extraordinary]] , [[notorious]] , [[percussive]]- =====Adj. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- + :[[homely]] , [[horrifying]] , [[ugly]] , [[unimpressive]]- =====Impressive; attracting attention.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====(of aclock) making a chime to indicate the hours etc.=====+ - + - =====N. the actor an instance of striking.=====+ - + - =====Striking-circle (in hockey) anelongated semicircle in front of the goal,from within which theball must be hit in order to score. striking-force a militarybody ready to attack at short notice. within striking distancenear enough to hit or achieve.=====+ - + - =====Strikingly adv. strikingnessn.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=striking striking]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=striking striking]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=striking striking]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arresting , arrestive , astonishing , attractive , bizarre , charming , cogent , commanding , compelling , confounding , conspicuous , dazzling , distinguished , dynamite , electrifying , eye-catching , fascinating , forceful , forcible , handsome , impressive , jazzy * , lofty , marked , memorable , noteworthy , noticeable , out of the ordinary * , outstanding , powerful , prominent , remarkable , salient , showy , signal , singular , staggering , startling , stunning , surprising , telling , unusual , wonderful , wondrous , bold , observable , pointed , pronounced , beautiful , eminent , extraordinary , notorious , percussive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ