-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========muội==========muội=====Dòng 20: Dòng 18: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====phủ muội=====+ =====phủ muội==========than cốc (trong dầu)==========than cốc (trong dầu)======== Điện====== Điện===- =====muội lò=====+ =====muội lò=====::[[boiler]] soot-blower::[[boiler]] soot-blower::máy thổi muội lò::máy thổi muội lò=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bồ hóng=====+ =====bồ hóng=====''Giải thích EN'': [[A]] [[powdery]] [[black]] [[substance]], [[composed]] [[chiefly]] [[of]] [[carbon]], [[and]] [[formed]] [[by]] [[the]] [[incomplete]] [[combustion]] [[of]] [[wood]], [[coal]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[material]].''Giải thích EN'': [[A]] [[powdery]] [[black]] [[substance]], [[composed]] [[chiefly]] [[of]] [[carbon]], [[and]] [[formed]] [[by]] [[the]] [[incomplete]] [[combustion]] [[of]] [[wood]], [[coal]], [[oil]], [[or]] [[other]] [[material]].Dòng 43: Dòng 41: ::[[soot]] [[removal]] [[apparatus]]::[[soot]] [[removal]] [[apparatus]]::thiết bị hút bồ hóng::thiết bị hút bồ hóng- =====đóng cáu=====+ =====đóng cáu=====- =====mồ hóng=====+ =====mồ hóng=====::[[fuel]] [[soot]]::[[fuel]] [[soot]]::mồ hóng nhiên liệu::mồ hóng nhiên liệu::[[soot]] [[blower]]::[[soot]] [[blower]]::thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)::thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)- =====muội=====+ =====muội=====::[[acid]] [[soot]]::[[acid]] [[soot]]::muội a xít::muội a xítDòng 63: Dòng 61: ::[[soot]] [[number]]::[[soot]] [[number]]::chỉ số phủ muội::chỉ số phủ muội- =====muội đèn=====+ =====muội đèn=====- =====muội than=====+ =====muội than==========phủ bồ hóng==========phủ bồ hóng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N. a black carbonaceous substance rising in fineflakes in the smoke of wood, coal, oil, etc., and deposited onthe sides of a chimney etc.=====+ =====adjective=====- + :[[fuliginous]]- =====V.tr. cover with soot. [OE sotf. Gmc]=====+ =====noun=====- + :[[blacken]] , [[coom]] , [[crock]] , [[dirt]] , [[fuliginosity]] , [[grime]] , [[grit]] , [[residue]] , [[sediment]] , [[smoke]] , [[smudge]] , [[smut]]- == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=soot soot]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bồ hóng
Giải thích EN: A powdery black substance, composed chiefly of carbon, and formed by the incomplete combustion of wood, coal, oil, or other material.
Giải thích VN: Hợp chất bột đen bao gồm cacbon và được hình thành bằng cách đốt cháy không hoàn toàn gỗ, than đá hay các chất khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ