-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan=====+ =====Thích đáng, thích hợp; xác đáng; có liên quan, hữu quan=====::[[the]] [[relevant]] [[documents]]::[[the]] [[relevant]] [[documents]]::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)::những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì)::[[a]] [[highly]] [[relevant]] [[argument]]::[[a]] [[highly]] [[relevant]] [[argument]]::một lý lẽ hết sức thích đáng::một lý lẽ hết sức thích đáng+ ::[[relevant]] [[organizations]]+ ::các cơ quan hữu quan19:04, ngày 11 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accordant , admissible , ad rem , allowable , applicable , applicatory , apposite , appurtenant , apt , becoming , cognate , compatible , concerning , conformant , conforming , congruent , congruous , consistent , consonant , correlated , correspondent , fit , fitting , germane , harmonious , having direct bearing on , having to do with , important , material , on the button , on the nose * , pat * , pertaining to , pertinent , pointful , proper , referring , related , relative , significant , suitable , suited , to the point , weighty , apropos , appropriate , associated , bearing , competent , connected , opportune , seasonable , timely
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ