-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự thu nhận (tín hiệu)=====+ =====(vật lý ) sự thu nhận (tín hiệu)======== Xây dựng====== Xây dựng========tiếp đón==========tiếp đón=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , acquisition , admission , disposition , encounter , gathering , greeting , induction , introduction , meeting , reaction , receipt , receiving , recipience , recognition , response , salutation , treatment , welcome , buffet , dinner , do * , entertainment , function , levee , matinee , soiree , supper , tea , acceptance , admittance , affair , at home , ovation , party , soir
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ