-
(Khác biệt giữa các bản)(/ka:v/)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /ka:v/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:49, ngày 20 tháng 3 năm 2009
/ka:v/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- block out , chip , chisel , cleave , dissect , dissever , divide , engrave , etch , fashion , form , grave , hack , hew , incise , indent , insculpt , model , mold , mould , pattern , rough-hew , sculpt , shape , slash , slice , stipple , sunder , tool , trim , whittle , sever , slit , split , cut , saw , sculpture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ