• Revision as of 05:05, ngày 27 tháng 7 năm 2010 by Hnb01 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /di’strækt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm xao lãng, làm lãng đi, làm đãng trí
    to distract someone's attention from more important matters
    làm cho ai lãng đi không chú ý đến những vấn đề quan trọng hơn
    Làm rối bời, làm rối trí

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X