• Revision as of 15:29, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /soil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất trồng
    good soil
    đất tốt
    Vết bẩn, vết nhơ
    Chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi
    Sự làm nhơ bẩn
    Đất nước; vùng đất
    One's native soil
    Nơi chôn nhau cắt rốn

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
    I would not soil my hands with it
    (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
    Làm ô nhiễm
    Làm mất thanh danh

    Nội động từ

    Trở nên bẩn thỉu, gây bẩn; dễ bẩn
    this stuff soils easily
    vải len này dễ bẩn

    Ngoại động từ

    Cho (súc vật) ăn cỏ tươi

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất lỏng thải ra

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất nền móng
    sơn lót lớp dậy
    sơn lót tấm dậy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đất
    đất trồng
    cultivated soil
    đất trồng trọt
    humus soil
    đất trồng trọt
    restoring of top soil
    sự khôi phục lớp đất trồng trọt
    soil air
    khí trong đất trồng
    soil analysis
    sự phân tích đất (trong phòng thí nghiệm)
    soil atmosphere concentration
    nồng độ đất trong khí quyển
    soil bacterium
    vi khuẩn đất trồng
    soil emaciation
    sự bạc màu đất trồng
    soil improvement
    sự cải tạo đất trồng
    soil treatment
    sự xử lý đất trồng
    top soil
    đất trồng trọt
    top soil excavation
    sự đào lớp đất trồng trọt
    vegetable soil
    đất trồng trọt
    nước bẩn
    cast-iron soil pipe support
    gối đỡ ống nước bẩn bằng gang
    nước thải trong nhà
    soil pipe
    ống (đứng) xả nước thải trong nhà
    rác rưởi
    thổ nhưỡng
    complex soil
    thổ nhưỡng phức hợp
    fossil soil
    thổ nhưỡng cổ
    soil deposit
    trầm tích thổ nhưỡng
    soil distribution
    sự phân bố thổ nhưỡng
    soil engineer
    kỹ sư thổ nhưỡng
    soil geology
    địa chất thổ nhưỡng
    soil horizon
    tầng thổ nhưỡng
    soil physics
    thổ nhưỡng học
    soil profile
    mắt cắt thổ nhưỡng
    soil property
    đặc tính thổ nhưỡng
    soil reconnaissance
    sự điều tra thổ nhưỡng
    soil science
    thổ nhưỡng học
    soil survey procedure
    phương pháp khảo sát thổ nhưỡng
    soil survey report
    báo cáo quý nghiên cứu thổ nhưỡng
    soil water
    nước tầng thổ nhưỡng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự làm bẩn
    vết bẩn

    Nguồn khác

    • soil : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dirty, stain, begrime, muddy, smear, spot: His shirtswere returned by the laundry still soiled.
    Pollute,contaminate, sully, defile, foul, befoul, tarnish, besmirch,disgrace, muddy, smear, blacken; blot: The scandal soiled hispreviously spotless reputation.
    N.
    Dirt, filth, muck, mire, mud, sludge, dregs, refuse;excrement, waste (matter): The soil is carried away by thesepipes into the main sewer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X