-
Thông dụng
Danh từ
Sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
- convulsion of nature
- sự biến động của thiên nhiên
- political convulsions
- những biến động chính trị, những cuộc chính biến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- algospasm , attack , contortion , contraction , cramp , epilepsy , fit , paroxysm , seizure , throe , tremor , agitation , cataclysm , clamor , commotion , disaster , ferment , furor , outcry , quaking , rocking , seism , shaking , shock , tottering , trembling , tumult , turbulence , upheaval , upturn , disturbance , eclampsia , grand mal , laughter , orgasm , petit mal , spasm , uproar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ