• Revision as of 12:45, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´skeilə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (toán học) vô hướng

    Danh từ

    (toán học) sự vô hướng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vô hướng

    Cơ - Điện tử

    (adj) vô hướng

    Toán & tin

    lượng vô hướng
    relative scalar
    lượng vô hướng tương đối

    Kỹ thuật chung

    đại lượng vô hướng
    thang đo
    vô hướng

    Giải thích VN: Chỉ các hệ số hay biến chỉ chứa đúng 1 giá trị. Khác so với các kiểu khác như mảng, bản ghi...

    base scalar type
    kiểu vô hướng cơ sở
    base scalar type
    loại vô hướng cơ bản
    enumerated scalar type
    kiểu vô hướng đánh số
    magnetic scalar potential
    thế từ vô hướng
    magnetic scalar potential
    thế vô hướng từ tính
    magnetic scalar potential
    từ thế vô hướng
    product of a matrix with a scalar
    tích của một ma trận với một vô hướng
    pseudo-scalar
    giả vô hướng
    pseudo-scalar meson
    mezon giả vô hướng
    relative scalar
    lượng vô hướng tương đối
    scalar curvature
    độ cong vô hướng
    scalar data type
    kiểu dữ liệu vô hướng
    scalar density
    mật độ vô hướng
    scalar expression
    biểu thức vô hướng
    scalar field
    tường vô hướng
    scalar function
    hàm vô hướng
    scalar item
    mục vô hướng
    scalar measurement
    số đo vô hướng
    scalar multiplication
    phép nhân vô hướng
    scalar network analyser
    máy phân tích mạng vô hướng
    scalar network analysis
    sự phân tích mạng vô hướng
    scalar network analyzer
    máy phân tích mạng vô hướng
    scalar permeability
    độ từ thẩm vô hướng
    scalar potential
    thế vị vô hướng
    scalar potential
    thế vô hướng
    scalar processor
    bộ xử lý vô hướng
    Scalar Processor Architecture (SPARC)
    kiến trúc bộ xử lý vô hướng
    scalar product
    tính vô hướng
    scalar quantity
    lượng vô hướng
    scalar quantity
    đại lượng vô hướng
    Scalar Quantization (SQ)
    lượng tử hóa vô hướng
    scalar resistor
    điện trở vô hướng
    scalar type
    kiểu vô hướng
    scalar value
    giá trị vô hướng
    scalar variable
    biến vô hướng
    SPARC (ScalarProcessor Architecture)
    kiến trúc bộ xử lý vô hướng
    triple scalar product
    tích vô hướng bội ba (của các véctơ)
    Tham khảo

    Oxford

    Adj. & n.
    Math. & Physics
    Adj. (of a quantity) having onlymagnitude, not direction.
    N. a scalar quantity (cf. VECTOR).[L scalaris f. scala ladder; see SCALE(3)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X