-
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquirement , acquisition , asset , bargain , booty * , buy , gain , investment , property , steal
verb
- achieve , acquire , attain , come by , cop * , deal in , earn , gain , get hold of , go shopping , invest , make a buy , make a purchase , market , patronize , pay for , pick up , procure , realize , redeem , secure , shop , shop for , take , take up , truck * , win , acquisition , asset , buy , investment , obtain , procurement , property
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ