-
Thông dụng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Xây dựng
Kỹ thuật chung
góc trống của khuôn
Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.
Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.
sự kéo
Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.
Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.
Kinh tế
dự thảo
- draft agreement
- bản dự thảo hợp đồng
- draft agreement
- hiệp định dự thảo
- draft bill
- dự thảo (dự án) luật
- draft national economic plan
- dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân
- draft provisions
- dự thảo (các) điều khoản
- draft resolution
- dự thảo nghị quyết
- draft standard
- dự thảo tiêu chuẩn
- exposure draft
- dự thảo trưng cầu ý kiến
- final draft
- bản dự thảo cuối cùng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Plan, sketch, drawing, outline, rough (sketch), blueprint,diagram, prospectus: We must have the draft of the new designby morning.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ