-
Chuyên ngành
Kinh tế
biên
- at the margin
- tại biên
- buying on margin
- theo tài khoản biên
- deals on margin
- giao dịch trên biên
- excess margin
- vốn biên dư đôi
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin agreement
- thỏa ước về tài khoản biên
- margin analysis
- phân tích biên
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin call
- gọi vốn biên
- margin dealing
- giao dịch biên
- margin department
- ban tài khoản biên
- margin of profit
- biên lãi
- margin of profit
- biên lợi nhuận
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên độ an toàn
- margin of safety
- biên an toàn
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of solvency
- biên hạn khả năng thanh toán
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- margin security
- chứng khoán biên
- narrow margin
- biên lợi thấp
- net margin
- biên ròng
- net profit margin
- biên lợi nhuận ròng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
- profit margin
- biên lợi nhuận
- profit margin ratio
- tỷ suất lợi nhuận biên
- variation margin
- tiền ký quỹ biến động giá cả (ở Sở giao dịch hàng hóa)
biên tế
- extensive margin
- biên tế quảng canh
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- manufacturing margin
- biên tế chế tạo
- margin account
- tài khoản biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế
- margin buyer
- người mua biên tế (người mua ngẫu nhiên)
- margin of profit
- biên tế lợi nhuận
- margin of profitableness
- biên tế có thể có lãi
- margin of safety
- biên tế an toàn
- margin of utilization
- biên tế sử dụng
- price-cost margin
- biên tế giá-phí
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A the blankborder on each side of the print on a page etc. b a line ruledesp. on exercise paper, marking off a margin.
An amount (oftime, money, etc.) by which a thing exceeds, falls short, etc.(won by a narrow margin; a margin of profit).
Margin oferror a usu. small difference allowed for miscalculation, changeof circumstances, etc. margin release a device on a typewriterallowing a word to be typed beyond the margin normally set. [MEf. L margo -ginis]
Từ điển: Chứng khoán | Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ