-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architecture , build , character , composition , construction , content , contents , design , disposition , essence , form , formation , frame , habit , habitus , nature , physique , structure , temper , temperament , type , vitality , charter , code , custom , lawmaking , legislation , organization , written law , creation , establishment , institution , origination , start-up , being , crasis , decalogue , enactment , health , law , lustihood , magna carta , ordinance , stamina , state , virility
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ