-
Thông dụng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kế hoạch
- labeling scheme
- kế hoạch gắn nhãn
- Name Registration Scheme (NRS)
- kế hoạch đăng ký tên
- Training Opportunity Scheme
- kế hoạch tạo cơ hội huấn luyện
hệ thống
- block decoding scheme
- hệ thống giải mã khối
- Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme (DANAK)
- Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của Đan Mạch
- hydro-hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- hydroelectric scheme
- hệ thống thủy năng
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
thiết kế
- defence of the proposed project scheme
- sự bảo vệ đồ án thiết kế
- design according to deformed scheme
- thiết kế theo sơ đồ biến dạng
- design scheme
- giải pháp thiết kế
- design scheme
- sơ đồ thiết kế
- district planning scheme
- thiết kế qui hoạch vùng
- planning scheme
- thiết kế quy hoạch
- site work execution scheme
- thiết kế thi công
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phương án
- association scheme
- phương án kết hợp
- barter scheme
- phương án đổi hàng
- buffer stock scheme
- phương án trữ hàng đệm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- job creation scheme
- phương án/kế hoạch tạo việc làm mới
- piggy-back export scheme
- phương án xuất khẩu kiểu kí sinh
- pilot scheme
- phương án thử nghiệm
- scheme of arrangement
- phương án xử lý hòa giải trái vụ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Plan, plot, design, programme, system, course (of action),schema, outline, exposition, projection, draft, method,technique, approach, game plan, scenario: In my scheme,compensation would be dependent on productivity, merit, andlength of service. 2 pattern, arrangement, layout, design,diagram, blueprint, chart, map, drawing, schematic, disposition,order, organization, schema: This alternative scheme shows theexecutive offices on the second floor. 3 plot, plan, ploy,manoeuvre, strategy, stratagem, tactic, machination, subterfuge,trick, device, dodge, wile, ruse, intrigue, Colloq racket, game,move: Ashton's scheme was to lure the security guards into theouter room, then lock them in.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ