-
/lɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Pháp luật, luật
- within/outside the law
- đúng/phạm luật
- to settle a matter without going to law
- hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law
- thi hành pháp luật
- to keep the law; to keep within the law
- tuân giữ pháp luật
- commercial law
- luật thương mại
- maritime law
- luật hàng hải
- international law; the law of nations
- luật quốc tế
(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)
- law and order
- an ninh trật tự
- to be a law unto oneself
- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
- to give the law to somebody
- bắt ai phải làm theo ý mình
- necessity (needs) knows no law
- bần cùng sinh đạo tặc
- the arm of the law
- quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
- the law of the jungle
- luật giang hồ, luật rừng
- to lay down the law
- diễu võ giương oai
- the letter of the law
- tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
- possession in nine points of the law
- xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
- to take the law into one's own hands
Xem thường luật pháp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rule, regulation, ordinance, statute, act, enactment,by-law, measure, edict, decree, order, directive, injunction,command, commandment, canon, mandate, ukase: They have a lawthat forbids smoking on aeroplanes.
Oxford
N.
A a rule enacted or customary in a community andrecognized as enjoining or prohibiting certain actions andenforced by the imposition of penalties. b a body of such rules(the law of the land; forbidden under Scots law).
(with defining word) any of thespecific branches or applications of law (commercial law; law ofcontract).
A regularity in natural occurrences, esp. as formulated orpropounded in particular instances (the laws of nature; the lawof gravity; Parkinson's law).
A divine commandments asexpressed in the Bible or other sources. b (Law of Moses) theprecepts of the Pentateuch.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ