• Revision as of 05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ri'sep∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
    Sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...)
    to be honoured by reception into the Academy
    được vinh dự tiếp nhận vào viện hàn lâm
    Sự đón tiếp
    to give someone a warm reception
    tiếp đón ai niềm nở
    the play met with a warm reception
    vở kịch được nhiệt liệt hoan nghênh
    Sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi
    to give a reception
    tổ chức chiêu đãi
    (kỹ thuật), (rađiô) sự thu; phép thu
    short-distance reception
    sự thu tầm gần
    Sự tiếp thu (tư tưởng...)
    to have a great faculty of reception
    có khả năng tiếp thu lớn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự thu nhận (tín hiệu)

    Xây dựng

    tiếp đón
    reception area
    khu vực tiếp đón

    Điện lạnh

    phép thu

    Kỹ thuật chung

    sự nhận
    sự thu
    sự thu nhận
    information reception
    sự thu nhận thông tin
    secondary grade of reception quality
    chất lượng thứ cấp của sự thu nhận
    secondary grade of reception quality
    phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận

    Kinh tế

    bàn tiếp đãi
    phòng tiếp tân
    quầy tiếp tân
    reception desk (the...)
    quầy tiếp tân (ở khách sạn)
    sự thu nhận
    sự tiếp đãi
    sự tiếp đón

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X