-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Original Period (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Objectives of Procurement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintainance (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Operation and Maintaince Contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Opening Time, Date, Place (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Opening of Bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Off - take agreement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Offeror (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Offeree (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) OEM (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Official Development Assistant (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Notice of solicitation of proposals (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Not Prejudice Participation by any Qualified Bidders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non recourse (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Nominal Prices or Current prices (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non-Responsive Bid (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No Public Opening of Quatation (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No formal Bidding Document (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No domestic Preference (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) No Public Advertising (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Network Analysis (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Net Price (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Shopping (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Competitive Bidding (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Mezzanine Financing (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization Form (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Manufacturer2 s Authorization (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Makes award (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handling of violations (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handling cases encountered during bidding process (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Handbook for Users of Consulting services (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Guidelines for Procurement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) General Condition of Contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Funding source (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) FOB (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fixed-price contract (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Audited financial statements (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Financial Statements (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Financial Data (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Final Payment Certificate (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fees for review of bidding results (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Extension of Bid Validity (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Experience record (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Experience of Bidders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Expense for bidding participation (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Executing Agency (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Exchange Rate (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Examination of Bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Evaluated Price (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation Report (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation of Deviations (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation Criteria (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Evaluation of Bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Estimated prise for each package (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Formula (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Escalation Factors (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Equivalent Specifications (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Procuring Entity (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Two-envelope bidding (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Single-envelope bidding (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Engineering Procuring Costruction (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Elimination of Bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Goods and Services (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Eligible Bidders (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Duties and taxes (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Domestic preference (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Date of decision (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Currencies of the bid (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Cost estimates (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Conversion to a single currency (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Contract standard (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Contract finalization (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Consulting service (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ruinous competition (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Destructive competition (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid-rigging (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Pseudapocryptes lanceolatus (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fishermen (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Competent person (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Clarification of bids (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) CIF (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Civil works (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ceilings for direct procurement (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid validity (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid submission (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid prices (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid invitation letter (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid form (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid currency (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid closing (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid capacity (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Old Quarter (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Megafauna (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Law on State-owned Enterprises
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Centrally-governed (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) International Pubic Law (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Project Management Board (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Authorized representative
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Capital Source (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Total proposed capital (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Operation Registration Certificate (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Business Registration Office (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Finalization Report (mới nhất)
- 20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Regulation capital (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) White-knuckle ride (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Forex
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Dumpster (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) 承認 (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) 受理 (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) High-tech product (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Economic Zone (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Border-gate (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Vietnam News Agency (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) UN Security Council (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Heliax (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Redeclare (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) The more you get, the more you want (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Words fly, writing remains (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bite the hand that feeds you (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) One worm may damage the whole cooking soup (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Personal chemistry (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Coming in (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Active borrower (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) A catch-22 situation (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fund-raising (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) The Department of Transportation (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Check account (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Year-on-year (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Natinal Assembly 's Economics Committee (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Bid security (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Arithmetical errors (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Alterative bids (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) After sales services (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Advance payments (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Adjustment of deviation (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ultra high molecular (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Rates of return (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non-refundable (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Civil procedure (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Council of Ministers (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) State Council (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Better-than-expected (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Curveball (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Yam bean (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Jicama
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Củ sắn nước (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Củ đậu (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) MPa (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Unemployment allowance (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Academy of Public Administration (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Audit office (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of State Security (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Railways (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Bureau of statistics (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Water Resources (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) General Administration of Customs (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Construction (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Labour and Social Security (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Justice (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tax offset (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non-debt-creating (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) State-run
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Culture, Sports and Tourism (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Ministry of Foreign Affairs (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Capital return (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Outdated system (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Velocity of money (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Aversio (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Mobilize capital (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Not-for-profit (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Stimulus package (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) ATO (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Utility engineer (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Fiscal stimulus (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Eurozone
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Financial closure (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Quantitative easing
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Spratly Islands (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Paracel islands (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) WFH (Work For Hire) (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Work made for hire (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Headdress (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Country-of-origin (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Mekong River Delta (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) South China Sea
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Gulf of Tonkin
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) National Congress of Representatives
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Tax-free threshold (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) VPN (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) The national assembly (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Assembly demand (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Generation reserve schedule (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Main Page
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Non-standard offer (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Base station system (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Globalisation (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) EIRR (mới nhất)
- 20:20, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) FIRR (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Benefit - Cost Rate (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Afterlife (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Genital warts (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Hep c (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) Dkc spkt (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the war through (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the sights of the town (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the same tired old faces at every party (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the mote in sb's eye (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the miss of sb in the room (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the lions of a place (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the humorous side of a situation (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the elephant; to get a look at the elephant (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the colour of sb's money (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see the back of (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sth with the unaided eye (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sth in a dream (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sth done (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sth at a distance (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sth again (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see service (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sb safely through (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sb off (at the station) (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see sb in the distance (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see eye to eye with sb (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see everything in rose-colour (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To see double (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To tempt a child to eat (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To get sth to eat (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat, drink, to excess (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat with avidity (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat up one's food (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat to satiety (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat to repletion (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat the leek (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat some fruit (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat sb's toads (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat quickly (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat off gold plate (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat muck (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat like a pig (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat and drink in moderation (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat a hearty breakfast (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To eat (drink) one's fill (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up the cudgels for sb (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up one's residence in a country (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up one's abode in the country (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up an idea/a suggestion (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up all sb's affection (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a wager (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a tree (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a stone (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a lot of space (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a dropped stitch (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a deal of room (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a collection (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take up a bet (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take umbrage at (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take turns (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take tremendous trouble to (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to tragedy (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to the wood (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to the streets (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to the open sea (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to sb (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to one's legs (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to one's bosom (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to measure (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to flight (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to drink/to drinking (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to bad habits (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to authorship (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take to a milk diet (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take time by the firelock (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take tickets (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the wrong road (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the winding out of a board (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the wheel (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the turning on the left (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the trouble to do sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the tide at the blood (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the sun (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the size of sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the ship's bearings (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the shine off sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the sheen of sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the sense of a public meeting (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the run for one's money (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the responsibility of sth, to accept responsibility for sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the record away from sb (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the prisoner's fingerprints (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the pet; to be in a pet (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the offensive (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the oath of allegiance (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the matter into one's own hand (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the lid off sth to lift the lid of sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the lead (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the lead of, over, sb (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the King's shilling (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the initiative in doing sth (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the hook (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the high road to happiness (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the helm (mới nhất)
- 20:19, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the heart out of sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the gloss off sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the gauge of sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the floor (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the edge off sb's argument (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the edge off a knife (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the cream off the milk (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the cream of sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the colour out of sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the chill (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the change out of sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the cars (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bus (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bull by the horn (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bread out of sb's mouth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bitter with the sweet (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bearings of a coast (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the bark off sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the alarm (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take the aggressive (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take swabs from children suspected of having diptheria (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth with a grain of salt (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth upon content (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth out of pledge (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth out of pawn (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth out (of sth) (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth on the chin (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth into consideration (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth into account (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth in one's hand (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth in heart (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sth away (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take steps to prevent the spread of a disease (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take steps in a matter (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take someone's name in vain (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take snuff (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take small mincing steps (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sides with sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take scunner at (against)sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's temperature (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's poop (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's part; to take part with sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's measurements (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's measure for a suit (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's dust (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's attention off sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb's advice (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb up wrongly (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb up short, to cut sb short (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb under one's shelter (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb to the police station (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb to task for/over/about sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb to somewhere (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb over to the other side of the river (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb out of his way (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb on the rebound (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb into one's confidence (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb into custody (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb in to dinner (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb in marriage (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb for a walk (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take sb by surprise (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take root (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take revenge on sb for sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take repose (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take pride in sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take precedence of (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take possession(of sth) (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take possession of (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take pledge of (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take pity on (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take pique against sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take particular care over doing sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take part in politics (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take out the tack (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take out a tooth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take out a stain (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take out a child (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's stand on the precise words of the act (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's stand near the door (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's own line (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's name in vain (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's leave (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's hook (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's heels to (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's fill of pleasures (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's eyes off sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's dreams for gospel (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's dick that (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's departure (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's degree (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's davy that (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's cue from sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's colour from one's companions (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one's chance (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one' guard (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take one end of the rope free (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take on heavy responsibilities (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take on a bet (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take oil to extinguish a fire; to add oil to the flames (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take office, to come into office (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take offence at the slightest thing (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take offence (at sth) (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take off the lid (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take off the gloves to sb (to handle sb without gloves) (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take off one's moustache (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take off one's hat (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take off one's clothes (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take notice of sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take notes (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take note of sth (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take no count of what people say (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take more pride in (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take Monday off. (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take mincemeat of sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take medicine (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take lodgings (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take liberties with sb (mới nhất)
- 20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take lesson in (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take leave of sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take land on lease (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take kindly to one's duties (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take industrial action (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take in coal for the winter (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take in a sail (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take in a refugee, an orphan (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take in a reef (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take in (a supply of) water (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take holy orders, to take orders (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take hold of sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take hold of one's ideas (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take heed (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take heed to do sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take half of sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take great pains (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take great care (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take goods on board (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take from the value of sth, from the merit of sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take fright (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take French leave (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take freedom with sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take form (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take for granted
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take exception to sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take driving lessons (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take drastic measures (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take down, to fold (up) one's umbrella (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take down sb's name and address (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take down a picture (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take down a machine (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take defensive measures (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take counsel with (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take counsel (together) (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take colour with sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take children to the zoo (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take care of one's health (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take care not to (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take by storm (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take breath (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take bend at speed (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take back one's word (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take away a knife from a child (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an X-ray of sb's hand (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an unconscionable time over doing sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an option on all the future works of an author (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an opportunity (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an interest in (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an honour course (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an example nearer home.. (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an examination (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an empty pride in sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an airing (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an affidavit (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take an action part in the revolutionary movement (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take all the responsibility (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take aim (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take after sb (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take advantage of sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take accurate aim (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a wife (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a walk, a journey (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a walk as an appetizer (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a turn in the garden (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a turn for the worse (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a turn for the better (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a true aim, to take accurate aim (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a toss (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a swipe at the ball (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a swig at a bottle of beer (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a story at a due discount (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a step (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a step back, forward (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a spring (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a sniff at a rose (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a smell at sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a sight on sth (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a short siesta (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a seat (mới nhất)
- 20:17, ngày 24 tháng 6 năm 2009 (sử) (khác) To take a roseate view of things (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ