-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ə'dʤeizənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ =====/'''<font color="red">ə'dʤeisənt</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjoining , alongside , beside , bordering , close , close by , contiguous , near , neighboring , next door , touching , immediate , nearby , nigh , proximate , conterminous , next , abutting , against , coterminous , intermediate , juxtaposed , juxtapositional , meeting , satellite , tangent
Từ trái nghĩa
adjective
- apart , away , detached , disconnected , distant , far , faraway , nonadjacent , remote , separate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Y học | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ