• (Khác biệt giữa các bản)
    (Miếng bánh)
    (Đóng thành bánh, đóng bánh)
    Dòng 32: Dòng 32:
    ::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]
    ::[[trousers]] [[caked]] [[with]] [[mud]]
    ::quần đóng kết những bùn
    ::quần đóng kết những bùn
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[cakes]] [[and]] [[ale]] =====
     +
    ::cuộc chè chén say sưa
     +
    ===== [[to]] [[go]] ([[sell]]) [[like]] [[hot]] [[cakes]] =====
     +
    ::bán chạy như tôm tươi
     +
    ===== [[to]] [[have]] [[one's]] [[cake]] [[baked]] =====
     +
    ::sống sung túc, sống phong lưu
     +
    ===== [[piece]] [[of]] [[cake]] =====
     +
    ::(từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    * V-ed: [[caked]]
    * V-ed: [[caked]]

    03:49, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /keik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bánh ngọt
    Thức ăn đóng thành bánh
    fish cake
    cá đóng bánh
    Miếng bánh
    cake of soap
    một bánh xà phòng
    cake of tobacco
    một bánh thuốc lá
    Việc thú vị
    to take the cake
    chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
    you cannot eat your cake and have it
    được cái nọ mất cái kia

    Động từ

    Đóng thành bánh, đóng bánh
    that sort of coal cakes easily
    loại than ấy dễ đóng bánh
    trousers caked with mud
    quần đóng kết những bùn

    Cấu trúc từ

    cakes and ale
    cuộc chè chén say sưa
    to go (sell) like hot cakes
    bán chạy như tôm tươi
    to have one's cake baked
    sống sung túc, sống phong lưu
    piece of cake
    (từ lóng) việc ngon ơ, việc dễ làm

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thỏi
    vật liệu thiêu kết

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất lắng (do lọc)
    nung kết

    Nguồn khác

    • cake : Chlorine Online

    Thực phẩm

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng bánh
    nướng bánh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất) Miếng
    tấm (đệm)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh
    cake cutter
    máy cắt bánh
    cake ice
    đá hình bánh
    cake of carbide
    bánh cacbua
    filter cake
    bánh lọc
    filter cake
    bánh lọc
    filter-cake washing
    rửa bánh của bộ lọc
    linseed cake
    bánh khô hạt lanh
    mock cake
    bánh sợi giả
    niter cake
    bánh xanpet
    oil cake
    bánh (cặn) dầu
    salt cake
    bánh muối
    wax cake
    bánh parafin
    wax cake
    bánh sáp
    bùn
    cặn
    cục
    luyện cục
    khối
    cake of carbide
    khối cacbua
    cake of fusion
    khối chảy
    khối nhỏ
    đóng bánh
    đóng bánh thiêu kết
    miếng
    tảng
    asphalt cake
    tảng bitum (dầu mỏ)
    asphalt cake
    tảng atphan
    salt cake
    tảng muối
    vón cục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh gatô
    coffee cake
    bánh gatô cà phê
    walnut cake
    bánh gatô hạt dẻ
    yellow cake
    bánh gatô trứng
    bánh ngọt
    almond cake
    bánh ngọt hạnh nhân
    cheese cake
    bánh ngọt có nhân quả
    chocolate cake
    bánh ngọt socola
    cream cake
    bánh ngọt có kem
    double cake
    bánh ngọt (kiểu xếp lớn)
    fruit cake
    bánh ngọt nhân quả
    ground-nut cake
    bánh ngọt nhân lạc
    hearth cake
    bánh ngọt đáy lò
    honey cake
    bánh ngọt mật ong
    layer cake
    bánh ngọt loại từng lớp
    seed cake
    bánh ngọt có hạt mùi
    short cake
    bánh ngọt nhân quả từng lớp
    bỏng
    ash cake
    bỏng ngô
    aver cake
    bỏng yếu mạch
    oat cake
    bỏng yến mạch
    saccharate cake
    bỏng đường
    starch cake
    bỏng tinh bột
    treacle-butter cake
    bánh bỏng yến mạch

    Nguồn khác

    • cake : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pastry, bun, Brit gateau: Right now, I should like tohave a glass of milk and a piece of chocolate cake. 2 piece,chunk, bar, block, cube, lump, loaf, slab: Barbara gave me acake of fancy perfumed soap for my birthday.
    V.
    Harden, solidify, thicken, congeal, dry, coagulate,encrust, consolidate: You can see where the paint has caked.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a mixture of flour, butter, eggs, sugar,etc., baked in the oven. b a quantity of this baked in a flatround or ornamental shape and often iced and decorated.
    Aother food in a flat round shape (fish cake). b = cattle-cake.3 a flattish compact mass (a cake of soap).
    Sc. & N.Engl.thin oaten bread.

    V.

    Tr. & intr. form into a compact mass.2 tr. (usu. foll. by with) cover (with a hard or sticky mass)(boots caked with mud).
    Cakes and ale merrymaking. have one'scake and eat it colloq. enjoy both of two mutually exclusivealternatives. like hot cakes rapidly or successfully. a pieceof cake colloq. something easily achieved. a slice of the cakeparticipation in benefits. [ME f. ON kaka]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X