-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự so sánh===== ::to bear (stand) comparison with ::có thể so sánh với ::[[be...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəm'pærisn</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:59, ngày 2 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
so sánh
- arithmetic comparison
- phép so sánh số học
- arithmetic comparison
- sự so sánh số học
- bit comparison
- sự so sánh theo bit
- bit-wise comparison
- so sánh từng bit
- character comparison
- so sánh ký tự
- character comparison
- sự so sánh kí tự
- comparison (vs)
- sự so sánh
- comparison bridge
- cầu so sánh
- comparison chart
- biểu đồ so sánh
- comparison circuit
- mạch so sánh
- comparison definition
- định nghĩa so sánh
- comparison element
- bộ so sánh
- comparison element
- phần tử so sánh
- comparison equation
- phương trình so sánh
- comparison error
- lỗi so sánh
- comparison expression
- biểu thức so sánh
- comparison function
- hàm so sánh
- comparison indicator
- bộ chỉ báo so sánh
- comparison line
- đường so sánh
- comparison measurement
- đo so sánh
- comparison method
- phương pháp so sánh
- comparison operator
- vận hành viên so sánh
- comparison scale
- thang biểu so sánh
- comparison signal
- tín hiệu so sánh
- comparison test
- kiểm tra so sánh
- comparison test
- dấu hiệu so sánh
- comparison test
- sự thử so sánh
- comparison test
- thí nghiệm so sánh
- comparison unit
- bộ so sánh
- comparison value
- giá trị so sánh
- comparison values
- trị số để so sánh
- equal comparison
- sự so sánh bằng nhau
- frequency comparison apparatus
- bộ so sánh tần số
- frequency comparison device
- bộ so sánh tần số
- Frequency Comparison Pilots (FPC)
- các sóng chủ so sánh tần số
- group comparison
- so sánh nhóm
- group comparison
- sự so sánh nhóm
- instantaneous comparison
- sự so sánh tức thời
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logical comparison
- so sánh lôgic
- logical comparison
- sự so sánh logic
- method of comparison
- phương pháp so sánh
- paired comparison
- so sánh theo cặp
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh giá cả giữa các thành phố
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh mức sống giữa các thành phố
- signal comparison
- sự so sánh tín hiệu
- signal comparison method
- phương pháp so sánh tín hiệu
- Solar Stellar Irradiance Comparison Experiment (SOLSTICE)
- thử nghiệm so sánh độ chiếu sáng của sao và mặt trời
- string comparison
- so sánh chuỗi
- time comparison circuitry
- bộ phận so sánh mạch
- time comparison circuitry
- bộ phận so sánh thời gian
- voltage comparison
- sự so sánh điện áp
sự so sánh
- arithmetic comparison
- sự so sánh số học
- bit comparison
- sự so sánh theo bit
- character comparison
- sự so sánh kí tự
- equal comparison
- sự so sánh bằng nhau
- group comparison
- sự so sánh nhóm
- instantaneous comparison
- sự so sánh tức thời
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- logic comparison
- sự so sánh logic
- logical comparison
- sự so sánh logic
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh giá cả giữa các thành phố
- place-to place comparison (costof living)
- sự so sánh mức sống giữa các thành phố
- signal comparison
- sự so sánh tín hiệu
- voltage comparison
- sự so sánh điện áp
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ