• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 34: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====gậy sắt=====
    =====gậy sắt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái kìm=====
    +
    =====cái kìm=====
    -
     
    +
    -
    =====móc hàng=====
    +
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====móc hàng=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vòng kẹp=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crow crow] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=crow&submit=Search crow] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crow crow] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=crow crow] : Foldoc
    +
    :[[babble]] , [[blow]] , [[bluster]] , [[boast]] , [[cackle]] , [[caw]] , [[cock-a-doodle-doo]] , [[cry]] , [[flourish]] , [[gas]] , [[gloat]] , [[glory in]] , [[gurgle]] , [[jubilate]] , [[mouth]] , [[prate]] , [[puff]] , [[rodomontade]] , [[squawk]] , [[strut]] , [[swagger]] , [[triumph]] , [[vaunt]] , [[whoop]] , [[brag]] , [[gasconade]] , [[glory]] , [[bird]] , [[blackbird]] , [[corvine]] , [[exult]] , [[grapnel]] , [[jackdaw]] , [[jay]] , [[magpie]] , [[raven]] , [[rook]] , [[sound]] , [[vapor]]
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=crow&searchtitlesonly=yes crow] : bized
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /krou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con quạ
    cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ( (cũng) crow bar)
    as the crow flies
    theo đường chim bay, thẳng tắp
    to eat crow
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục
    to have a crow to pick (pluck) with somebody
    có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai

    Danh từ

    Tiếng gà gáy
    Tiếng trẻ con bi bô

    Nội động từ

    Gáy (gà)
    Nói bi bô (trẻ con)
    Reo mừng (khi chiến thắng)
    to crow over
    chiến thắng (quân thù...)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gậy sắt

    Kỹ thuật chung

    cái kìm
    móc hàng
    vòng kẹp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X